Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723
                                         00002181-00002182
                                         00004152-00004153
                                         00020478
  • 2 Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017279
  • 3 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007852
  • 4 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151
  • 5 Advances in food diagnostics / Nollet Leo M. L., Toldra Fidel . - America: Blackwell, 2007. - 368 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009131
  • 6 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 323 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012730-00012732
  • 7 Sensory evaluation of food : principles and practices / Lawless Harry T., Heymann Hildegarde . - Lần thứ 2. - New York: Springer, 2010. - 596 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017195
  • 8 Chemical analysis of food : techniques and applications / Picó Yolanda . - Amsterdam: Elsevier, 2012. - 798 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017791
  • 9 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2012. - 327 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017639-00017640
  • 10 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 323 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016391-00016395
  • 11 Laboratory exercises for sensory evaluation / Lawless Harry T . - New York: Springer, 2013. - 151 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017266
  • 12 Chemometrics in food chemistry : Vol 28 / Marini Federico . - Amsterdam: Elsevier, 2013. - 498 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017789-00017790
  • 13 Agricultural and food electroanalysis / Edited by Escarpa Alberto, Gonzalez Maria Cristina, Lopez Miguel Angel . - America: John Wiley & Sons, 2015. - 491 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015246
  • 14 Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 462 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017732-00017740
  • 15 Handbook of mineral elements in food / Guardia Miguel de la, Garrigues Salvador . - America: WILEY-BLACKWELL, 2015. - 766 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015248
  • 16 Quản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 401 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015335-00015339
  • 17 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thảo,.. . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 375 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. cuối mỗi chương )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018056
                                         00018717-00018718
  • 18 Hazard analysis and risk-based preventive controls : improving food safety in human food manufacturing for food businesses / King Hal, Bedale Wendy . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2018. - 229 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017803
  • 19 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 336 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016300-00016304
  • 20 Food control and biosecurity : Handbook of food bioengineering : Vol 16 / Holban Alina Maria, Grumezescu Alexandru Mihai . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2018. - 589 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017785
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.854.584

    : 66.502

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến