1 | | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723 00002181-00002182 00004152-00004153 00020478 |
2 | | Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017279 |
3 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007852 |
4 | | Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151 |
5 | | Advances in food diagnostics / Nollet Leo M. L., Toldra Fidel . - America: Blackwell, 2007. - 368 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009131 |
6 | | Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 323 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012730-00012732 |
7 | | Sensory evaluation of food : principles and practices / Lawless Harry T., Heymann Hildegarde . - Lần thứ 2. - New York: Springer, 2010. - 596 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017195 |
8 | | Chemical analysis of food : techniques and applications / Picó Yolanda . - Amsterdam: Elsevier, 2012. - 798 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017791 |
9 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2012. - 327 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017639-00017640 |
10 | | Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 323 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016391-00016395 |
11 | | Laboratory exercises for sensory evaluation / Lawless Harry T . - New York: Springer, 2013. - 151 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017266 |
12 | | Chemometrics in food chemistry : Vol 28 / Marini Federico . - Amsterdam: Elsevier, 2013. - 498 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017789-00017790 |
13 | | Agricultural and food electroanalysis / Edited by Escarpa Alberto, Gonzalez Maria Cristina, Lopez Miguel Angel . - America: John Wiley & Sons, 2015. - 491 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015246 |
14 | | Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 462 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017732-00017740 |
15 | | Handbook of mineral elements in food / Guardia Miguel de la, Garrigues Salvador . - America: WILEY-BLACKWELL, 2015. - 766 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015248 |
16 | | Quản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 401 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015335-00015339 |
17 | | Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thảo,.. . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 375 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. cuối mỗi chương ) Số Đăng ký cá biệt: 00018056 00018717-00018718 |
18 | | Hazard analysis and risk-based preventive controls : improving food safety in human food manufacturing for food businesses / King Hal, Bedale Wendy . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2018. - 229 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017803 |
19 | | Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 336 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016300-00016304 |
20 | | Food control and biosecurity : Handbook of food bioengineering : Vol 16 / Holban Alina Maria, Grumezescu Alexandru Mihai . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2018. - 589 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017785 |