Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  97  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696
  • 2 Unit operations in food engineering / Ibarz Albert, Barbosa-Cánovas Gustavo V . - Boca Raton: CRC press, 2003. - 889 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017219
  • 3 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146
  • 4 Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America: Asae, 2004. - 315 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017164
  • 5 Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống : Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 296 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006123-00006124
  • 6 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007852
  • 7 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151
  • 8 Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / Lâm Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 196 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004509
                                         00005249-00005250
  • 9 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 459 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142
  • 10 Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 115 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007871-00007873
  • 11 Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 231 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004156-00004157
                                         00011352-00011355
  • 12 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q2: Truyền nhiệt không ổn định) / Phạm Văn Bôn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 432 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006143-00006144
  • 13 Công nghệ thực phẩm / Trần Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 234 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004431
  • 14 Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 488 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101
                                         00007860-00007861
                                         00011345-00011346
  • 15 Giáo trình phụ gia và bao gói thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 192 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012715-00012717
  • 16 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 262 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003854-00003856
                                         00004512
  • 17 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 320 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003857-00003858
                                         00004513
  • 18 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 262 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002186-00002187
                                         00003859-00003860
                                         00004148
  • 19 Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 320 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002213-00002214
                                         00003861-00003862
                                         00004149
  • 20 Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 226 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006139-00006140
                                         00008084-00008085
  • 21 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T1: Các quá trình và thiết bị cơ học (Khuấy-Lắng lọc) / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 242 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006110-00006111
  • 22 Công nghệ chế biến rau trái: T1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch / Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 580 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006134-00006135
                                         00011356-00011358
  • 23 Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 286 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006136-00006138
  • 24 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. - 152 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007869-00007870
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.914.882

    : 126.800

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến