| 1 |   |  Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  330 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 | 
	
		| 2 |   |  Unit operations in food engineering / Ibarz Albert, Barbosa-Cánovas Gustavo V . - Boca Raton:  CRC press,  2003. -  889 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017219 | 
	
		| 3 |   |  Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống : Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  296 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006123-00006124 | 
	
		| 4 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  261 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146 | 
	
		| 5 |   |  Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America:  Asae,  2004. -  315 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017164 | 
	
		| 6 |   |  Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2005. -  327 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007852 | 
	
		| 7 |   |  Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / Lâm Xuân Thanh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  196 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00004509                                      00005249-00005250 | 
	
		| 8 |   |  Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  187 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151 | 
	
		| 9 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  459 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142 | 
	
		| 10 |   |  Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  231 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004156-00004157                                      00011352-00011355 | 
	
		| 11 |   |  Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2006. -  115 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007871-00007873 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình phụ gia và bao gói thực phẩm /  . - Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  192 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00012715-00012717 | 
	
		| 13 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  320 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002213-00002214                                      00003861-00003862                                      00004149 | 
	
		| 14 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  320 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003857-00003858                                      00004513 | 
	
		| 15 |   |  Công nghệ thực phẩm / Trần Kim Tiến . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2007. -  234 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004431 | 
	
		| 16 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q2: Truyền nhiệt không ổn định) / Phạm Văn Bôn . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  432 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006143-00006144 | 
	
		| 17 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  262 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003854-00003856                                      00004512 | 
	
		| 18 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  262 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002186-00002187                                      00003859-00003860                                      00004148 | 
	
		| 19 |   |  Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  488 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101                                      00007860-00007861                                      00011345-00011346 | 
	
		| 20 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T1: Các quá trình và thiết bị cơ học (Khuấy-Lắng lọc) / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2008. -  242 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006110-00006111 | 
	
		| 21 |   |  Công nghệ chế biến rau trái: T1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch / Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2008. -  580 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006134-00006135                                      00011356-00011358 | 
	
		| 22 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T4: Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  395 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005318 | 
	
		| 23 |   |  Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2008. -  226 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006139-00006140                                      00008084-00008085 | 
	
		| 24 |   |  Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2008. -  152 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007869-00007870 |