Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  179  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cà chua - cà rốt: loại rau quả quý hàng đầu hiện nay / Đặng Châu Linh . - Hà Nội: Hà Nội, . - 119 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002192
  • 2 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723
                                         00002181-00002182
                                         00004152-00004153
                                         00020478
  • 3 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696
  • 4 Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017279
  • 5 Chất độc trong thực phẩm / EICHLER WOLFDIETRICH, Nguyễn Thị Thìn dịch . - Hà Nội: Khoa học & kỹ thuật, 2001. - 262 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003262
  • 6 Food texture and viscosity : concept and measurement / Bourne Malcolm C . - Lần thứ 2. - San Diego: Academic Press, 2002. - 423 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017187
  • 7 Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada: Blackwell, 2002. - 337 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017154
  • 8 Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton: CRC press, 2002. - 464 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017278
  • 9 Unit operations in food engineering / Ibarz Albert, Barbosa-Cánovas Gustavo V . - Boca Raton: CRC press, 2003. - 889 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017219
  • 10 Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America: Asae, 2004. - 315 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017164
  • 11 Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống : Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 296 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006123-00006124
  • 12 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146
  • 13 Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 111 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000487-00000489
  • 14 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007852
  • 15 Kỹ thuật chế biến lương thực: T1 / Bùi Đức Hợi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 370 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004008-00004009
                                         00012742-00012744
  • 16 Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / Lâm Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 196 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004509
                                         00005249-00005250
  • 17 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 270 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004510-00004511
  • 18 Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 115 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007871-00007873
  • 19 Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 231 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004156-00004157
                                         00011352-00011355
  • 20 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 459 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142
  • 21 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002220-00002222
  • 22 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151
  • 23 Giáo trình phụ gia và bao gói thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 192 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012715-00012717
  • 24 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q2: Truyền nhiệt không ổn định) / Phạm Văn Bôn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 432 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006143-00006144
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.862.807

    : 74.725

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến