| 1 |   |  Cà chua - cà rốt: loại rau quả quý hàng đầu hiện nay / Đặng Châu Linh . - Hà Nội:  Hà Nội,  . -  119 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002192 | 
	
		| 2 |   |  Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  146 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723                                      00002181-00002182                                      00004152-00004153                                      00020478 | 
	
		| 3 |   |  Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton:  CRC press,  2001. -  380 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017279 | 
	
		| 4 |   |  Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  330 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 | 
	
		| 5 |   |  Chất độc trong thực phẩm / EICHLER WOLFDIETRICH, Nguyễn Thị Thìn dịch . - Hà Nội:  Khoa học & kỹ thuật,  2001. -  262 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003262 | 
	
		| 6 |   |  Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada:  Blackwell,  2002. -  337 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017154 | 
	
		| 7 |   |  Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton:  CRC press,  2002. -  464 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017278 | 
	
		| 8 |   |  Food texture and viscosity : concept and measurement / Bourne Malcolm C . - Lần thứ 2. -  San Diego:  Academic Press,  2002. -  423 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017187 | 
	
		| 9 |   |  Unit operations in food engineering / Ibarz Albert, Barbosa-Cánovas Gustavo V . - Boca Raton:  CRC press,  2003. -  889 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017219 | 
	
		| 10 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  261 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146 | 
	
		| 11 |   |  Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống : Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  296 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006123-00006124 | 
	
		| 12 |   |  Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America:  Asae,  2004. -  315 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017164 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội:  Hà Nội,  2005. -  111 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000487-00000489 | 
	
		| 14 |   |  Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2005. -  327 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007852 | 
	
		| 15 |   |  Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  231 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004156-00004157                                      00011352-00011355 | 
	
		| 16 |   |  Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  270 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004510-00004511 | 
	
		| 17 |   |  Giáo trình công nghệ các sản phẩm sữa / Lâm Xuân Thanh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  196 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00004509                                      00005249-00005250 | 
	
		| 18 |   |  Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  187 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151 | 
	
		| 19 |   |  Kỹ thuật chế biến lương thực: T1 / Bùi Đức Hợi . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  370 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004008-00004009                                      00012742-00012744 | 
	
		| 20 |   |  Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  299 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002220-00002222 | 
	
		| 21 |   |  Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2006. -  115 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007871-00007873 | 
	
		| 22 |   |  Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  459 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142 | 
	
		| 23 |   |  Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  488 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101                                      00007860-00007861                                      00011345-00011346 | 
	
		| 24 |   |  Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  320 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002213-00002214                                      00003861-00003862                                      00004149 |