Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  277  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000049
                                         00001610
                                         00001708
  • 2 Công nghệ chế tạo máy: T2 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 292 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000415-00000416
                                         00003313
  • 3 Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm : tập XIV : Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử / Võ Thị Ngọc Tươi, Hòang Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, . - 208 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000962
  • 4 Vật lý công nghệ đời sống / Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 278 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000256
  • 5 Công nghệ sinh học: tập V : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Hà Nội: Giáo dục, . - 175 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002216-00002217
  • 6 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001249
  • 7 Công nghệ chế tạo máy: T1 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 384 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000395
                                         00001633
                                         00002719
  • 8 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562
                                         00003670
  • 9 Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 331 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004012
  • 10 Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ / Rohner Peter, Smitle Gordon . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 400 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001244-00001246
  • 11 Giới thiệu các tổ chức hoạt động khoa học và chuyên gia có học hàm, học vị tại thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, . - 619 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000503
                                         00003144-00003145
  • 12 Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001003
  • 13 Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber transmission technology / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 439 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003183
  • 14 Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001703
  • 15 Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1998. - 403 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000560
  • 16 Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 236 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000371
                                         00000835
  • 17 Hóa học công nghệ và môi trường / Phùng Tiến Đạt ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 360 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003177
  • 18 Công nghệ máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 270 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000910
  • 19 Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T2 / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 582 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001677
  • 20 Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 201 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000563
  • 21 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696
  • 22 Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000646
                                         00001212-00001213
                                         00001644
  • 23 Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập I / Nguyễn Bin . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 394 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000958
                                         00002758
                                         00003289
  • 24 Công nghệ chế tạo phụ tùng Ôtô - máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 251 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001506-00001510
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.862.447

    : 74.365

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến