1 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000049 00001610 00001708 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy: T2 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 292 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000415-00000416 00003313 |
3 | | Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm : tập XIV : Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử / Võ Thị Ngọc Tươi, Hòang Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, . - 208 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000962 |
4 | | Vật lý công nghệ đời sống / Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 278 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000256 |
5 | | Công nghệ sinh học: tập V : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Hà Nội: Giáo dục, . - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002216-00002217 |
6 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 |
7 | | Công nghệ chế tạo máy: T1 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 384 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000395 00001633 00002719 |
8 | | Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562 00003670 |
9 | | Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 331 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004012 |
10 | | Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ / Rohner Peter, Smitle Gordon . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 400 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001244-00001246 |
11 | | Giới thiệu các tổ chức hoạt động khoa học và chuyên gia có học hàm, học vị tại thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, . - 619 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000503 00003144-00003145 |
12 | | Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001003 |
13 | | Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber transmission technology / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 439 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003183 |
14 | | Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001703 |
15 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1998. - 403 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000560 |
16 | | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 236 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000371 00000835 |
17 | | Hóa học công nghệ và môi trường / Phùng Tiến Đạt ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 360 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003177 |
18 | | Công nghệ máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000910 |
19 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T2 / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 582 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001677 |
20 | | Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 201 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000563 |
21 | | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 |
22 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000646 00001212-00001213 00001644 |
23 | | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập I / Nguyễn Bin . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 394 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000958 00002758 00003289 |
24 | | Công nghệ chế tạo phụ tùng Ôtô - máy kéo / Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 251 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001506-00001510 |