1 | | Unit operations in food engineering / Ibarz Albert, Barbosa-Cánovas Gustavo V . - Boca Raton: CRC press, 2003. - 889 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017219 |
2 | | Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America: Asae, 2004. - 315 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017164 |
3 | | Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 115 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007871-00007873 |
4 | | Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002220-00002222 |
5 | | Công nghệ thực phẩm / Trần Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 234 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004431 |
6 | | The chemical physics of food / Belton, Peter . - UK: Blackwell, 2007. - 246 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018600 |
7 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 183 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008941-00008945 |
8 | | Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000800 00003864-00003865 |
9 | | Hóa sinh thực phẩm / Đàm Sao Mai . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2009. - 308 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012720-00012722 |
10 | | Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thụy . - Hà Nội: Bách khoa, 2009. - 137 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008946-00008948 |
11 | | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 75 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011349-00011351 |
12 | | Innovation in food engineering : new techniques and products / edited by Passos Maria Laura, Ribeiro Claudio P . - America: CRC press, 2010. - 721 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015268 |
13 | | Food processing handbook: Vol 1 / Brennan James G., Grandison Alistair S . - Lần thứ 2. - Germany: WILEY-VCH, 2012. - 280 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015232 |
14 | | Food processing handbook: Vol 2 / Brennan James G., Grandison Alistair S . - Lần thứ 2. - Germany: WILEY-VCH, 2012. - 497 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015233 |
15 | | Food biochemistry and food processing / edited by Simpson Benjamin . - Lần thứ 2. - America: WILEY-BLACKWELL, 2012. - 896 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015237 |
16 | | Biochemistry of foods / Eskin N.A. Michael, Shahidi Fereidoon . - Lần thứ 3. - Amsterdam: Elsevier, 2013. - 565 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015278 |
17 | | Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 115 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016658-00016659 00017124-00017128 |
18 | | Biotechnology in agriculture and food processing : opportunities and challenges / edited by, Panesar Parmjit S., Marwaha Satwinder S . - America: CRC press, 2014. - 621 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015260 |
19 | | Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), và những người khác . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2014. - 75 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017637-00017638 |
20 | | Emerging technologies for food processing / Sun Da-wen . - Lần thứ 2. - America: Elsevier, 2014. - 635 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015275 |
21 | | High pressure fluid technology for green food processing / Fornari Tiziana, Stateva Roumiana P . - America: Springer, 2015. - 517 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015274 |
22 | | Minimally processed foods : technologies for safety, quality, and convenience / [edited by] Siddiqui Mohammed Wasim, Rahman Mohammad Ahafiur . - America: Springer, 2015. - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015261 |
23 | | Food nanoscience and nanotechnology / Hernánsdez-Sánchez Humberto, Gutiérrez-López Gustavo Fidel . - America: Springer, 2015. - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015265 |
24 | | Food emulsions : principles, practices, and techniques / McClements David Julian . - America: CRC press, 2016. - 690 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015257 |