1 | | Consumer behavior and marketing strategy / Peter J. Paul, Olson Jerry C . - Lần thứ 9. - New York: McGRAW-HILL, 2010. - 554 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017641 |
2 | | Hành vi người tiêu dùng / Nguyễn Xuân Lãn, Phạm Thị Lan Hương, Đường Thị Liên Hà . - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 366 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015207-00015209 |
3 | | Hành vi người tiêu dùng / Vũ Huy Thông . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 423 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015736-00015740 |
4 | | Hiệu ứng lan truyền: Để thông tin đi vạn dặm trong vòng vài giây / Berger Jonah, Lê Ngọc Sơn, Phạm Tuấn Dương, Phạm Thu Hà . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 311 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014785-00014787 |
5 | | Hành vi người tiêu dùng / Nguyễn Xuân Lãn, Phạm Thị Lan Hương, Đường Thị Liên Hà . - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 366 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015002-00015005 |
6 | | CB7 / Babin, Barry J., Harris, Eric G . - Lần thứ 7. - America: Cengage Learning, 2015. - 390 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014704 |
7 | | Consumer behavior: building marketing strategy / Mothersbaugh David L., Hawkins Del I . - Lần thứ 13. - New York: McGRAW-HILL Education, 2016. - 786 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017686 |
8 | | Consumer behavior: Building marketing strategy / Mothersbaugh David L., Hawkins Del I . - Lần thứ 13. - New York: McGRAW-HILL, 2016. - 786 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015822 |
9 | | Managing customer experience and relationships : a strategic framework / Peppers Don, Rogers Martha . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2017. - 600 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017612 |
10 | | Phát triển khách hàng tinh gọn = Lean customer development / Alvarez Cindy, Thanh Mai (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2018. - 285 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017374-00017376 |
11 | | Tối giản thông thái / Tiểu Dã ; Phùng Thuỷ Tiên dịch . - H. : Thanh niên, 2022. - 213 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Kỹ năng ) Số Đăng ký cá biệt: 00019417-00019419 |