1 | | Cơ sở hóa học hữu cơ : tập III / Thái Doãn Tĩnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 395 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002242 |
2 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ / Nguyễn Đức Vận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003673 |
3 | | Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học / Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 106 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004162 |
4 | | Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm : tập XIV : Chưng cất hỗn hợp nhiều cấu tử / Võ Thị Ngọc Tươi, Hòang Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, . - 208 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000962 |
5 | | Thực hành hóa học hữu cơ : tập II / Becker Heinz ...[và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1977. - 397 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000086 |
6 | | Hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003291 |
7 | | Bài tập và trắc nghiệm hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 252 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001468 |
8 | | Hóa học công nghệ và môi trường / Phùng Tiến Đạt ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 360 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003177 |
9 | | Nhiệt động hóa học / Đào Văn Lượng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000566 |
10 | | Bài tập hóa kỹ thuật - Tập II: Lời giản chi tiết / Phạm Hùng Việt . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 160 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003362 |
11 | | Những vấn đề hóa học hữu cơ / Đặng Đình Bạch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 485 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000082 |
12 | | Hóa lý nhiệt động hóa học / Trần Xuân Hoành . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000081 |
13 | | Hydrothermal reactions and techniques: the proceedings of the seventh international symposium on hydrothermal reactions / Feng S. H., Chen J. S., Shi Z . - Singapore: World Scientific, 2003. - 537 tr.; 26 |
14 | | Kỹ thuật đo lường và dụng cụ đo trong công nghệ hóa học / Lê Phan Hoàng Chiêu . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 240 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006108-00006109 |
15 | | Phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 541 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006106-00006107 |
16 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146 |
17 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm : Tập 4 : Kỹ thuật phản ứng / Vũ Bá Minh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 380 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006147-00006148 |
18 | | Hương liệu mỹ phẩm / Vương Ngọc Chính . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 514 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006127-00006128 |
19 | | Nhiệt động hóa học / Đào Văn Lượng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000739-00000740 |
20 | | Cơ sở lý thuyết hóa học : Phần I : Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 135 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002233-00002234 |
21 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T7: Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 252 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006096-00006098 |
22 | | Bài tập và sổ tay phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 344 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008082 |
23 | | Kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm, Đặng Đức Tạo . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004164 |
24 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 459 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142 |