1 | | Sử dụng vi sinh vật có ích : tập II : Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu bệnh / Trần Văn Mão . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Nông nghiệp, . - 19557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000443-00000445 |
2 | | Giáo trình vi sinh vật học: Lý thuyết và bài tập giải sẵn: Phần 3 = Microbiology: Core concepts and solved problems: Part three / Kiều Hữu Ảnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 503 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004013-00004014 |
3 | | Công nghệ vi sinh vật / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1998. - 358 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000559 |
4 | | Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng . - Hà Nội: Thanh niên, 2002. - 319 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002667 |
5 | | Sử dụng vi sinh vật có ích : tập I : Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh / Trần Văn Mão . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000441 |
6 | | Hỏi đáp về thế giới vi sinh vật / Nguyễn Lân Dũng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2006. - 151 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000562 |
7 | | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Xuân Thành . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 251 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009354-00009356 |
8 | | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 275 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009351-00009353 |
9 | | Food, fermentation and micro-organisms / Bamforth Charles W., Cook David J . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: WILEY-BLACKWELL, 2019. - 245 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017712 |