1 | | Ăn gì nếu mắc bệnh tiểu đường : Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khỏe / Magee Elaine, Lê Minh Cẩn dịch . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 320 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002201 |
2 | | Ăn gì nếu bị chứng nhứt đầu và đau nửa đầu : Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khỏe / Magee Elaine, Lê Minh Cẩn dịch . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 284 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002207 |
3 | | Marketing nutrition : soy, functional foods, biotechnology, and obesity / Wansink Brian . - Urbana: University of Illinois Press, 2005. - 206 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017250 |
4 | | Giáo trình dinh dưỡng / Đồng Ngọc Đức . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 75 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000482-00000483 |
5 | | Advances in food diagnostics / Nollet Leo M. L., Toldra Fidel . - America: Blackwell, 2007. - 368 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009131 |
6 | | Ăn gì để tránh ung thư vú : Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khỏe / Magee Elaine, Lê Minh Cẩn dịch . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 263 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002202 |
7 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 183 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008941-00008945 |
8 | | Dinh dưỡng trực quan: Phương pháp khoa học đảm bảo giảm cân an toàn / Mazourik Sergei . - Hà Nội: Y học, 2012. - 220 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013206-00013208 |
9 | | Cẩm nang phòng và chữa bệnh bằng ẩm thực dân gian: Tập 2 / Hoàng Khánh Toàn . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014078-00014080 |
10 | | Cẩm nang phòng và chữa bệnh bằng ẩm thực dân gian: Tập 1 / Hoàng Khánh Toàn . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014075-00014077 |
11 | | Kiêng kỵ và phối hợp trong thực phẩm trị bệnh / Điển Tiệp, Hứa Thục Thanh, Quách Kinh Lệ . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014048-00014050 |
12 | | Nấu ăn thực dưỡng cơ bản / Ferré Julia, Lê Hà Lộc biên dịch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2016. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015369-00015371 |
13 | | Tri thức dân gian của người Chăm về di dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú : Nghiên cứu ở tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 232 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005228 |
14 | | Proteins in food processing / Yada Rickey Y . - Lần thứ 2. - Cambridge: Elsevier/WP, 2018. - 654 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017809 |
15 | | Understanding food : principles and preparation / Brown Amy C . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage, 2019. - 585 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017611 |
16 | | Personal nutrition / Boyle Marie A . - Lần thứ 10. - Boston: Cengage, 2019. - 436 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017610 |
17 | | Understanding Nutrition / Whitney Ellie . - Lần thứ 15. - Boston: Cengage, 2019. - 665 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017609 |
18 | | Giáo trình chế biến dầu và chất béo : Dùng cho kỹ sư Công nghệ Hóa học và Công nghệ Thực phẩm / Mai Huỳnh Cang, Nguyễn Bảo Việt, Đào Ngọc Duy . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 196 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 192-194 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001389-00001390 |
19 | | Chất xơ diệu kỳ : Tối ưu lợi khuẩn, hỗ trợ giảm cân, phục hồi sức khỏe / Bulsiewicz, Will, Hoàng Lan (dịch) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 434 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018715-00018716 |
20 | | Dinh dưỡng chữa bệnh đậu - hạt - ngũ cốc / Curtis Susan, Thomas Pat, Vilinac Dragana;, Nguyễn Mai Trung . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 119 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018221-00018222 |
21 | | Dinh dưỡng trong phòng chống ung thư / Đái Duy Ban . - Hà Nội: Thế giới, 2021. - 223 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018713-00018714 |
22 | | Ẩm thực dưỡng sinh : phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép / Bùi Quốc Châu . - Lần thứ 2. - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2021. - 111 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018711-00018712 |
23 | | Dinh dưỡng chữa bệnh - dầu, cá & thực phẩm lên men / Curtis Susan, Thomas Pat, Vilinac Dragana; . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2021. - 119 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018709-00018710 |
24 | | Để số đo không là nỗi lo : Tại sao bạn ăn ít mà vẫn mập? / Đông Đồng; Phùng Thủy Tiên dịch . - H. : Thế giới, 2022. - 252 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000919 00000986 00001228 |