| 1 |   |  Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  280 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002183 | 
	
		| 2 |   |  Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  331 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004012 | 
	
		| 3 |   |  Công nghệ sinh học: tập V : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  175 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002216-00002217 | 
	
		| 4 |   |  Sinh vật học lý thú / Cao Thụy (dịch) . - Hà Nội:  Thanh niên,  1974. -  449 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003301 | 
	
		| 5 |   |  Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học / Nguyễn Đình Phư . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  1997. -  286 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011840 | 
	
		| 6 |   |  Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  538 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000084-00000085 | 
	
		| 7 |   |  Sinh học phân tử : Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng / Hồ Huỳnh Thùy Dương . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  299 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003167 | 
	
		| 8 |   |  Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  1998. -  403 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000560 | 
	
		| 9 |   |  Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  201 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000563 | 
	
		| 10 |   |  Công nghệ lên men các chất kháng sinh / Nguyễn Văn Cách . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  144 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000066-00000068 | 
	
		| 11 |   |  Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2004. -  280 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000452-00000453 | 
	
		| 12 |   |  Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  534 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006102-00006103                                      00007865-00007866 | 
	
		| 13 |   |  Sinh học đại cương : tập I / Phan Cự Nhân ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Đại học Sư phạm,  2004. -  422 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000071-00000072 | 
	
		| 14 |   |  Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 : Đa dạng sinh học /  . - Hà Nội:  Ngân hàng thế giới,  2005. -  77 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000825 | 
	
		| 15 |   |  Cơ sở hóa sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  212 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002223-00002224 | 
	
		| 16 |   |  Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt / Châu Văn Trung . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  579 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017951 | 
	
		| 17 |   |  Công nghệ sinh học: Tập 2 : Công nghệ sinh học tế bào / Lê Hồng Diệp, Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  184 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002218-00002219 | 
	
		| 18 |   |  Công nghệ sinh học phân tử: nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Glick Bernard R., Pasternak Jack J . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  856 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003677 | 
	
		| 19 |   |  Công nghệ gen / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  402 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006131-00006132                                      00007853 | 
	
		| 20 |   |  Công nghệ sinh học - tập I : Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  227 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002184-00002185 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  191 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002239 | 
	
		| 22 |   |  Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  168 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000073 | 
	
		| 23 |   |  Giáo trình vi sinh vật học: Lý thuyết và bài tập giải sẵn: Phần 2 / Kiều Hữu Ảnh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  503 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006234-00006235 | 
	
		| 24 |   |  Sinh học : tập II / Phillips W.D., Chilton T.J., Nguyễn Bá [và những người khác]dịch . - Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  340 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002247 |