Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  203  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276
  • 2 Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - : Giáo dục, . - 279 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002188
  • 3 Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002273
  • 4 Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001466
  • 5 Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 469 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399
                                         00001734-00001736
  • 6 Giáo trình thuỷ văn công trình / Nguyễn Khắc Cường . - Hồ Chí Minh: Đại học bách khoa Tphcm, 1993. - 429 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003273
  • 7 Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Hà Nội: Xây dựng, 1993. - 174 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003164
  • 8 Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001881
  • 9 Giáo trình luật xây dựng / Lương Xuân Hùng . - Lần thứ 2. - : , 1998. - 288 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001250
  • 10 Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002675
                                         00003170
                                         00003314
  • 11 Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003218
  • 12 Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006965
  • 13 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874
  • 14 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303
                                         00001320
                                         00001322
                                         00001324-00001331
                                         00001338
                                         00001373
                                         00001385
  • 15 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282
                                         00001396-00001397
  • 16 Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2003. - 245 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011590
  • 17 Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002079
                                         00011825
  • 18 Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299
  • 19 Giáo trình tổng đài điện tử số / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 246 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002309-00002310
  • 20 Giáo trình pháp luật đại cương và câu hỏi pháp luật - trích bộ luật dân sự, bộ luật tố tụng dân sự,bộ luật hình sự, bộ luật tố tụng hình sự, bộ luật lao động, bộ luật hôn nhân và gia đình / Ngô Văn Tăng Phước . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 598 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002458-00002462
  • 21 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2006. - 385 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002366-00002368
                                         00002370
  • 22 Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Cà Mau: Chính trị Quốc gia, 2006. - 255 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002521
  • 23 Giáo trình kinh tế chính trị / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002412-00002413
                                         00002415
  • 24 Giáo trình kinh tế xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 203 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007231-00007232
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.848.529

    : 60.447

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến