1 | | Giáo trình khí cụ điện / Phạm Văn Chới . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002274-00002276 |
2 | | Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - : Giáo dục, . - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002188 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |
4 | | Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001466 |
5 | | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 469 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001398-00001399 00001734-00001736 |
6 | | Giáo trình thuỷ văn công trình / Nguyễn Khắc Cường . - Hồ Chí Minh: Đại học bách khoa Tphcm, 1993. - 429 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003273 |
7 | | Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Hà Nội: Xây dựng, 1993. - 174 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003164 |
8 | | Giáo trình toán cao cấp - Giải tích : dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001881 |
9 | | Giáo trình luật xây dựng / Lương Xuân Hùng . - Lần thứ 2. - : , 1998. - 288 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001250 |
10 | | Quy hoạch tuyến tính / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 457 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002675 00003170 00003314 |
11 | | Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003218 |
12 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa ) Số Đăng ký cá biệt: 00006965 |
13 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874 |
14 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm ) Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303 00001320 00001322 00001324-00001331 00001338 00001373 00001385 |
15 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282 00001396-00001397 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2003. - 245 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00011590 |
17 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002079 00011825 |
18 | | Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299 |
19 | | Giáo trình tổng đài điện tử số / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 246 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002309-00002310 |
20 | | Giáo trình pháp luật đại cương và câu hỏi pháp luật - trích bộ luật dân sự, bộ luật tố tụng dân sự,bộ luật hình sự, bộ luật tố tụng hình sự, bộ luật lao động, bộ luật hôn nhân và gia đình / Ngô Văn Tăng Phước . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 598 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002458-00002462 |
21 | | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2006. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002366-00002368 00002370 |
22 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Cà Mau: Chính trị Quốc gia, 2006. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002521 |
23 | | Giáo trình kinh tế chính trị / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002412-00002413 00002415 |
24 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 203 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007231-00007232 |