| 1 |   |  100 loại nước ép và sinh tố ưa thích nhất = The top 100 juice / Sarah Owen . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  142 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007856-00007857 | 
	
		| 2 |   |  Các món nước ép và sinh tố giàu năng lượng / Huỳnh Hồng Anh . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  63 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007858-00007859                                      00008591 | 
	
		| 3 |   |  Thức uống lạnh cho ngày nóng /  Louise Pickford . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  94 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007854-00007855 | 
	
		| 4 |   |  Fruit juices : extraction, composition, quality, and analysis / Rajauria Gaurav, Tiwari Brijesh K . - United Kingdom:  Elsevier, Academic Press,  2018. -  878 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt:  00017795                                      00018313 | 
	
		| 5 |   |  Caffeinated and cocoa based beverages : Vol 8 : The science of beverages / Grumezescu Alexandru Mihai, Holban Alina Maria . - United Kingdom:  Elsevier/WP,  2019. -  521 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017778 |