1 |  | Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000947 |
2 |  | Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu / Winters L. Alan, Yusuf Shahid . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000386 |
3 |  | Marketing nghệ thuật tiếp cận thị trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001582 |
4 |  | War and peace in the 20th Century and Beyond / Geir Lundestad, Njolstad Olay . - Singapore: World Scientific, 2002. - 255 tr.; 24 |
5 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853 |
6 |  | Đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 388 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013580 |
7 |  | Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn 2007 đến 2011 / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2007. - 153 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000712 |
8 |  | Quản trị quan hệ công chúng / Lưu Văn Nghiêm . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2009. - 495 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005759-00005761 |
9 |  | PR theo kiểu Mỹ: Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số / Dilenschneider Robert L . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 410 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011385-00011387 |
10 |  | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Blythe Jim . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 230 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012565-00012567 |
11 |  | Thế giới phẳng / Friedman Thomas L., Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Quang A, Vũ Duy Thành . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 719 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014021-00014023 |
12 |  | Managing customer experience and relationships : a strategic framework / Peppers Don, Rogers Martha . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2017. - 600 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017612 |
13 |  | Sống sót nơi công sở / Karen Dillon ; Mộc Quang dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 226tr. ; 21cm. - ( HBR guide to ) Số Đăng ký cá biệt: 00005590 00006188 00006274 |
14 |  | Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazahiko, Độc Lập (dịch) . - Hà Nội: Lao động, 2020. - 191 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002909-00002911 |
15 |  | Kỹ năng viết cho PR : Yếu tố cần thiết cho phong cách và hình thức trình bày = Public relations writing : The essentials of style and format / Thomas H. Bivins ; Dịch: Nguyễn Thuỳ Linh, Bùi Hương Quỳnh . - Tái bản lần 2. - H. : Bác khoa Hà Nội, 2021. - XII, 286 tr. : minh họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020861-00020862 |
16 |  | Về nhà : tiểu thuyết = A dog's way home / Cameron W. Bruce, Xuân Uyên (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2021. - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018645-00018646 |
17 |  | Trust Inc: Từ niềm tin đến vị thế vững bền trong thời đại số / Matthew Yeomans ; Dịch: Phương Thảo, Quỳnh Chi . - H. : Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2022. - 349 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020017-00020021 |
18 |  | Bài giảng quản trị quan hệ khách hàng / Tôn Thất Hoàng Hải ch.b., Dương Thiện Vũ . - TP. Hồ Chí Minh , 2023. - 464 tr. : minh hoạ ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020258-00020262 00021363-00021367 |
19 |  | Đọc suy nghĩ - Thấu tâm trí : Nghệ thuật nắm bắt tâm lý, kiểm soát hành vi để làm chủ tình huống và thành công trong công việc / Hironori Furukawa ; Kim Ngân dịch . - H. : Dân trí, 2024. - 258 tr. : minh họa ; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020647-00020648 |