| 1 |  | Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000800 00003864-00003865 |
| 2 |  | Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 323 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012730-00012732 |
| 3 |  | Chemical analysis of food : techniques and applications / Picó Yolanda . - Amsterdam: Elsevier, 2012. - 798 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017791 |
| 4 |  | Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 323 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016391-00016395 |
| 5 |  | Chemometrics in food chemistry : Vol 28 / Marini Federico . - Amsterdam: Elsevier, 2013. - 498 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017789-00017790 |
| 6 |  | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 1: Các quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén / Nguyễn Tấn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 298 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012881-00012885 |
| 7 |  | Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 462 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017732-00017740 |
| 8 |  | Phenolic Antioxidants in Foods : Chemistry, Biochemistry and Analysis / Alam Zeb . - Switzerland : Springer, 2021. - xix, 556 pages : Illustration ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020379 |
| 9 |  | Introduction to Food Chemistry / Vassilis Kontogiorgos . - 2nd. - Switzerland : Springer, 2024. - ix, 175p. : illustrations (some color). ; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Nielsen's Food Analysis / B. Pam Ismail, S. Suzanne Nielsen . - 6th edition. - Switzerland : Springer, 2024. - xxiii, 614p. : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2025. - 510 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021488-00021492 00021667 |