| 1 |   |  Công nghệ sinh học: tập V : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  175 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002216-00002217 | 
	
		| 2 |   |  Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  1998. -  403 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000560 | 
	
		| 3 |   |  Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  201 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000563 | 
	
		| 4 |   |  Công nghệ lên men các chất kháng sinh / Nguyễn Văn Cách . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  144 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000066-00000068 | 
	
		| 5 |   |  Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  534 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006102-00006103                                      00007865-00007866 | 
	
		| 6 |   |  Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt / Châu Văn Trung . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2006. -  579 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017951 | 
	
		| 7 |   |  Công nghệ sinh học : tập IV : Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  171 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002243 | 
	
		| 8 |   |  Công nghệ sinh học: Tập 2 : Công nghệ sinh học tế bào / Lê Hồng Diệp, Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  184 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002218-00002219 | 
	
		| 9 |   |  Công nghệ sinh học - tập I : Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  227 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002184-00002185 | 
	
		| 10 |   |  Công nghệ sinh học phân tử: nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Glick Bernard R., Pasternak Jack J . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  856 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003677 | 
	
		| 11 |   |  Công nghệ gen / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  402 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006131-00006132                                      00007853 | 
	
		| 12 |   |  Công nghệ sinh học: T3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  195 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003671-00003672 | 
	
		| 13 |   |  Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2008. -  152 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007869-00007870 | 
	
		| 14 |   |  Công nghệ sinh học /  . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  297 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006087-00006088                                      00006232-00006233 | 
	
		| 15 |   |  Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa . - :  Giáo dục,  2009. -  195 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006998-00006999 | 
	
		| 16 |   |  Công nghệ sinh học - Tập 4: Công nghệ di truyền / Trịnh Đình Đạt . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  171 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007000-00007001 | 
	
		| 17 |   |  Công nghệ sinh học: Tập 2 : Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  184 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006994-00006995 | 
	
		| 18 |   |  Công nghệ sinh học - Tập 1: Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  227 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006996-00006997 | 
	
		| 19 |   |  Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn Mẫn . - Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  255 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008962-00008964 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Xuân Thành . - Hà Nội:  Giáo dục,  2010. -  251 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009354-00009356 | 
	
		| 21 |   |  Thí nghiệm công nghệ sinh học: Tập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2011. -  463 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017628-00017630 | 
	
		| 22 |   |  Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn, Lại Mai Hương . - :  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2014. -   tr Số Đăng ký cá biệt: 00017631-00017633 | 
	
		| 23 |   |  Điều khiển tối ưu trong công nghệ sinh học / Hoàng Đình Hòa, Phạm Việt Cường . - Hà Nội:  Bách khoa,  2015. -  183 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015379-00015380 | 
	
		| 24 |   |  Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm / Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội:  Bách khoa Hà Nội,  2017. -  228 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 220-223 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018721-00018722 |