Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản lý và kinh doanh : tập III : quản lý chất lượng là gì? / Matsushita Konosuke . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 235 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000742-00000743
  • 2 Bảy công cụ quản lý chất lượng / Đặng Đình Cung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 242 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000869-00000870
  • 3 Quản lý chất lượng trong các tổ chức / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 484 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005094-00005096
  • 4 Quản lý chất lượng / Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2004. - 352 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007995-00007999
  • 5 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151
  • 6 Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 138 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004576-00004578
  • 7 Văn bản hướng dẫn về quản lý chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật - chất lượng trong sản xuất / Trung tâm Thông tin Thương mại . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 614 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004055-00004057
  • 8 Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa / . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 718 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004058
  • 9 Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 414 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005771-00005772
  • 10 MBA trong tầm tay: Quản lý chất lượng toàn diện / George Stephen, Weimerskirch Arnold . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 283 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008507-00008511
  • 11 Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 138 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005103-00005105
  • 12 Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 397 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009329
                                         00009331
  • 13 Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 399 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012886-00012890
  • 14 Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 323 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012155-00012159
  • 15 Các chỉ số đo lường hiệu suất: Xây dựng và ứng dụng các chỉ số hiệu suất cốt yếu có sức thuyết phục / Parmenter David, Nguyễn Thị Kim Thương, Lưu Trọng Tuấn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 306 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013841-00013843
  • 16 Giải đáp các tình huống thường gặp về quản lý chất lượng công trình, chi phí xây dựng, quy hoạch xây dựng và hợp đồng xây dựng / Nguyễn Vũ Thùy Linh (hệ thống) . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 415 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015421-00015422
  • 17 Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng : Sản phẩm có hạn dùng dài / Bockelmann Bernhard von, Bockelmann Irene von, Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 228 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016062-00016081
  • 18 Quản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 401 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015335-00015339
  • 19 Sensory evaluation techniques / Meilgaard Morten C., Civille Gail Vance, Carr B. Thomas . - Lần thứ 5. - Boca Raton: CRC press, 2016. - 600 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017249
  • 20 Quality management for organizational excellence : introduction to total quality / Goetsch David L., Davis Stanley B . - Lần thứ 8. - Boston: Pearson, 2016. - 434 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017685
  • 21 Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm quốc tế và quy định của Việt Nam / Bùi Mạnh Hùng, Huỳnh Hàn Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 178 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 171-172 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018958-00018959
  • 22 Quản lý chất lượng công trình xây dựng / Trần Vinh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 810 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018904-00018905
  • 23 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Thị Thảo, Vũ Hồng Sơn . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2024. - 243 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020804-00020808
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.911.096

    : 123.014

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến