1 | | Quản lý và kinh doanh : tập III : quản lý chất lượng là gì? / Matsushita Konosuke . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 235 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000742-00000743 |
2 | | Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton: CRC press, 2002. - 464 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017278 |
3 | | Bảy công cụ quản lý chất lượng / Đặng Đình Cung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 242 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000869-00000870 |
4 | | Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 (Chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường) / . - Hà Nội: Thế giới, 2003. - 207 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000543 |
5 | | Quản lý chất lượng trong các tổ chức / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 484 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005094-00005096 |
6 | | Quản lý chất lượng / Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2004. - 352 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007995-00007999 |
7 | | Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 187 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004150-00004151 |
8 | | ISO 9000 tài liệu hướng dẫn thực hiện / Lê Anh Tuấn . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006. - 422 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000572 |
9 | | Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 138 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004576-00004578 |
10 | | Văn bản hướng dẫn về quản lý chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật - chất lượng trong sản xuất / Trung tâm Thông tin Thương mại . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 614 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004055-00004057 |
11 | | Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa / . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 718 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004058 |
12 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 414 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005771-00005772 |
13 | | Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 138 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005103-00005105 |
14 | | MBA trong tầm tay: Quản lý chất lượng toàn diện / George Stephen, Weimerskirch Arnold . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 283 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008507-00008511 |
15 | | Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 399 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012886-00012890 |
16 | | Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 460 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012324-00012325 |
17 | | Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 397 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009329 00009331 |
18 | | Operations management : creating value along the supply chain / Russell Roberta S., Taylor III Bernard W . - Lần thứ 7. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 810 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017683 |
19 | | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2012. - 438 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012591-00012593 |
20 | | Understanding quality assurance in construction : a practical guide to ISO 9000 for contractors / Chung H.W . - London: Routledge, 2012. - 251 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017193 |
21 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 323 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012155-00012159 |
22 | | Các chỉ số đo lường hiệu suất: Xây dựng và ứng dụng các chỉ số hiệu suất cốt yếu có sức thuyết phục / Parmenter David, Nguyễn Thị Kim Thương, Lưu Trọng Tuấn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 306 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013841-00013843 |
23 | | Công tác kiểm định, đánh giá chứng nhận chất lượng trong xây dựng = Control, Assessment, certification of construction quality / Trần Đình Ngô . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 439 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013059 |
24 | | Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP / Kenett Ron S., Zacks Shelemyahu, Amberti Daniele, Nguyễn Văn Minh Mẫn . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2014. - 635 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016082-00016086 00017100-00017104 |