| 1 |   |  Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm . - Hà Nội:  Nông nghiệp,  1997. -  403 tr.;  sơ đồ Số Đăng ký cá biệt: 00003083 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2002. -  234 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003275 | 
	
		| 3 |   |  Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  488 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101                                      00007860-00007861                                      00011345-00011346 | 
	
		| 4 |   |  Giáo trình kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn May . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  234 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003866-00003867                                      00004158-00004159 | 
	
		| 5 |   |  Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Manh Khải . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  202 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006988-00006990 | 
	
		| 6 |   |  Công nghệ bảo quản lương thực / Mai Lề . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2009. -  200 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00011934-00011936 | 
	
		| 7 |   |  Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực : Tập 1 : Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2010. -  488 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017620-00017624 | 
	
		| 8 |   |  Progress in food preservation / edited by Bhat Rajeev, Alias Abd Karim, Paliyath Gopinadhan . - America:  WILEY-BLACKWELL,  2012. -  630 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015255 | 
	
		| 9 |   |  Ultrasound : advances in food processing and preservation / Bermúdez-Aguirre Daniela . - United Kingdom:  Elsevier, Academic Press,  2017. -  535 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017798 |