1 | | Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = Thinking of you / Stapenhurst Rick, Johnston Niall, Pelizzo Riccardo . - America: Ngân hàng thế giới, . - 281 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00000922 |
2 | | Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam / Ravallion Martin, Walle Dominique Van De . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 221 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000915 |
3 | | Cuộc tấn công của con rồng : Cuộc chiến tranh nghìn năm / Hawksley Humphrey, Hoolberton Simon, Nguyễn Văn Lập chủ biên, Đặng Ngọc Lan [ và những người khác dịch] . - Hà Nội: Thông tấn, . - 350 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002696 |
4 | | Pháp luật về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội / Mạc Hoa, Châu Loan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1992. - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002795 |
5 | | Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế = Small is beautiful : Economics as if people mattered / Schumacher E.F . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1995. - 449 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000671 |
6 | | A scientist speaks out: a perspnal perspective on science, society and change / Seaborg Glebb T . - Singapore: World Scientific, 1996. - 446 tr.; 24 |
7 | | Genetic, Linguistic and Archaeological Perspectives on Human Diversity in Southeast Asia / Jin Li, Seielstad Mark, Xiao Chunjie . - Singapore: World Scientific, 2000. - 171 tr.; 24 |
8 | | Xã hội học / Vũ Minh Tâm (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003218 |
9 | | Vì sao bạn nghèo / Cổ Cổ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 290 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011820 |
10 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học1 / Tập thể tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001280-00001282 00001396-00001397 |
11 | | Những văn bản pháp luật mới về chế độ bảo hiểm xã hội / Hải Đăng . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 568 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002520 |
12 | | Sổ tay giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý trong trường học / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 158 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003020 |
13 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 297 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002396-00002400 |
14 | | Bảo trợ xã hội / . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2007. - 146 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00001476 |
15 | | Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002463-00002466 |
16 | | Luật Bảo hiểm xã hội và hệ thống câu hỏi đáp / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 227 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004581-00004582 |
17 | | Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới / Vũ Đình Cự . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 277 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003851-00003853 |
18 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Trung ương . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 555 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002361 00002363-00002365 |
19 | | Giáo trình xã hội học đại cương / Trần Trọng Huệ . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 178 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002433-00002437 |
20 | | Các hình thái tham nhũng / J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2008. - 597 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00001144 |
21 | | Tạo ra thông điệp kết dính / Heath Chip, Heath Dan . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 349 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004504 |
22 | | Hỏi & đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / . - Lần thứ 13. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 106 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006970 |
23 | | An illustrated encylopaedia of traditional symbols / Cooper J.C . - London: Thames & Hudson, 2008. - 208 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006946 |
24 | | Style first / . - Germany: Birkhauser, 2008. - 159 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00005572 |