Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  17  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm
2 Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự . - Hà Nội: Xây dựng, 2002. - 294 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009742-00009745
  • 3 Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711
  • 4 Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551
  • 5 Công tác bê tông: Thi công bê tông / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 153 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007299-00007313
  • 6 Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Long . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 132 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007257-00007258
  • 7 Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, Phạm Hữu Hanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 98 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010577-00010578
  • 8 Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 202 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013045-00013047
  • 9 Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 182 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010579-00010580
  • 10 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Lần thứ 16. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 203 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015385-00015386
  • 11 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Lần thứ 17. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 203 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016035-00016038
  • 12 Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522
  • 13 Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801
  • 14 TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055
  • 15 Lý thuyết bê tông / Nguyễn Như Quý, Mai Quế Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 210 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 203 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018888-00018889
  • 16 Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn / Lê Văn Cảnh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc . - H. : Xây dựng, 2022. - 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020178-00020180
  • 17 Bài giảng vật liệu xây dựng / Tạ Thùy Trang, Khương Văn Huân . - : , 2022. - 137 tr.; 26 cm. - ( Thư mục : tr. 137 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019101-00019105
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.857.192

    : 69.110

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến