1 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 204 tr.; 21 cm |
2 | | Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự . - Hà Nội: Xây dựng, 2002. - 294 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009742-00009745 |
3 | | Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711 |
4 | | Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551 |
5 | | Công tác bê tông: Thi công bê tông / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 153 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007299-00007313 |
6 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Long . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 132 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007257-00007258 |
7 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, Phạm Hữu Hanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 98 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010577-00010578 |
8 | | Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 202 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013045-00013047 |
9 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 182 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010579-00010580 |
10 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Lần thứ 16. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 203 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015385-00015386 |
11 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Lần thứ 17. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 203 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016035-00016038 |
12 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522 |
13 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801 |
14 | | TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055 |
15 | | Lý thuyết bê tông / Nguyễn Như Quý, Mai Quế Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 210 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 203 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018888-00018889 |
16 | | Tính toán phân tích kết cấu và vật liệu ở trạng thái giới hạn / Lê Văn Cảnh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Phương, Hồ Lê Huy Phúc . - H. : Xây dựng, 2022. - 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020178-00020180 |
17 | | Bài giảng vật liệu xây dựng / Tạ Thùy Trang, Khương Văn Huân . - : , 2022. - 137 tr.; 26 cm. - ( Thư mục : tr. 137 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019101-00019105 |