1 | | Vật liệu học / Arzamaxov B.N . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 375 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000842 00001573 |
2 | | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003999 |
3 | | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 120 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003653-00003654 |
4 | | Vật liệu cơ khí / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 108 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003663-00003664 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 338 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003633-00003634 |
6 | | Giáo trình sức bền vật liệu / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 165 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004232-00004233 |
7 | | Materiology / Kula Daniel, Ternaux Elodie . - Germany: Birkhauser, 2009. - 336 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005575 |
8 | | Giáo trình sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 403 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006206-00006207 |
9 | | Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn, Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017096-00017099 |