1 | | The London look fashion from street to catwalk / Breward Christoper, Ehrman Edwina, Evans Caroline . - London: Yale University, 2004. - 174 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005815-00005816 |
2 | | Trang phục Việt Nam (Dân tộc Việt) / Đoàn Thị Tình . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. - 214 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011295-00011298 |
3 | | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |
4 | | Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 186 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007130-00007131 |
5 | | Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam / Phạm Anh Trang . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009314-00009316 |
6 | | Làng nghề thủ công Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008364-00008366 |
7 | | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009380 |
8 | | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 347 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007489 |
9 | | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 363 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008036-00008037 |
10 | | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 106 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009862 |
11 | | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 837 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011433 |
12 | | Giáo trình trang phục các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Thị Luyên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 187 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012943-00012945 |
13 | | Một số nghề mọn ở đồng bắc Bắc bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 389 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012853 |
14 | | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 403 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013515 |
15 | | Ngàn năm áo mũ: Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009 - 1945 / Trần Quang Đức . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thế giới, 2013. - 397 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013344-00013346 |
16 | | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 123 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014483 |
17 | | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 274 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013527 |
18 | | Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 183 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013514 |
19 | | Trang phục truyền thống các tộc người, nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / Ma Ngọc Dung . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 410 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014509 |
20 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề mộc, chạm / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 666 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003948 |
21 | | Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 238 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005017 |
22 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 727 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004963 |
23 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 2 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 555 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003991 |
24 | | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 1 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 914 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001072 |