1 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 521 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001273-00001276 00003323 |
2 | | Phong thủy để thành công trong công việc và kinh doanh / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 158 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00004218-00004219 |
3 | | Từ điển triết học / . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Sự thật, 1976. - 1109 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000695 |
4 | | Triết học: T1 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 343 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011808 |
5 | | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lênin / . - Hà Nội: Hà Nội, 1997. - 174 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011814 |
6 | | Triết học Mác - Lênin: T1 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 228 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011810 |
7 | | Triết học Mác - Lênin: T2 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 164 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011809 |
8 | | Lịch sử triết học : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 455 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001279 |
9 | | Triết học: T3 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Chính trị Quốc gia, 2001. - 202 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011811 |
10 | | Hỏi & đáp môn triết học Mác - Lênin / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 132 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011807 |
11 | | Bút ký tiết học / Lênin VI . - Lần thứ 2. - : Chính trị Quốc gia, 2004. - 853 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001857 |
12 | | Tài liệu tham khảo : dùng cho giảng viên Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh các trường đại học, cao đẳng / . - Hà Nội: Hà Nội, 2004. - 215 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000788 00001267 |
13 | | Những nhà toán học - triết học / Nguyễn Cang . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 281 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003322 |
14 | | Triết học thực tiễn: Tập 2 / Lê Thanh Sinh . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 203 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013479-00013480 |
15 | | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 191 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004436-00004437 |
16 | | Khoa học phong thủy trong cuộc sống / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005437 |
17 | | Đại cương triết học Tây phương / Nguyễn Ước . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2009. - 491 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006660-00006661 |
18 | | Lịch sử triết học từ cổ đại đến cận hiện đại / Runes Dagobert D . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2009. - 575 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006014 |
19 | | Đại cương triết học Đông phương / Nguyễn Ước . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2009. - 575 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006662-00006663 |
20 | | Phong thủy trong nhân duyên / Tạ Nguyên Cẩn . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 198 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006690-00006691 |
21 | | Nietzsche và triết học / Deleuze Gilles . - Hà Nội: Tri thức, 2010. - 283 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008057-00008058 |
22 | | Bí ẩn biểu tượng phong thủy / Too Lillian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 191 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008059-00008060 |
23 | | Kinh dịch: trọn bộ / . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 899 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009448-00009449 |
24 | | Triết học: Phần 1: Lịch sử triết học / Lê Thanh Sinh, Nguyễn Thanh . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 212 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013477-00013478 |