1 | | Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003027 |
2 | | Từ điển toán học Anh - Việt : 17 000 từ = English - Vietnamese mathematics dictionary :17000 terms / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1972. - 363 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000787 |
3 | | Từ điển toán học / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1977. - 683 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000699 |
4 | | Toán học trong hệ sinh thái / Bùi Văn Thanh (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 274 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003363 |
5 | | Sáng tạo toán học / Polya G . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 577 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003264 |
6 | | Phép biến đổi laplace / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội: Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 185 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002766 00003308 |
7 | | Giải một bài toán như thế nào? / Hồ Thuần (dịch), Bùi Tường (dịch) . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003039 |
8 | | History of Mathematical Sciences: Portugal and East Asia II / Saraiva Luis . - Singapore: World Scientific, 1998. - 182 tr.; 24 |
9 | | Tenxơ và Toocxơ / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 260 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003367 |
10 | | Chuyện hay toán học / HUY SONG TƯỜNG . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 405 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003121 |
11 | | Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 |
12 | | European women in mathematics: proceedings of the tenth general meeting / Mezzetti Emilia, Paycha Sylvie . - Singapore: World Scientific, 2001. - 409 tr.; 24 |
13 | | Advances in Statistics, Combinatorics and Related Area : Selected Papers from Scra2001-Fim Viii, Wollogong Conference University of Wollongong, Austra / . - Singapore: World Scientific, 2001. - 394 tr.; 24 |
14 | | Non-Commutativity, Infinite Dimensionality and Probability at the Crossroads / Obata Nobuaki, Matsui Taku, Hora Akihito . - Singapore: World Scientific, 2001. - 437 tr.; 24 |
15 | | GDH 2002 : Proceedings of the Second International Symposium on the Gerasimov-Drell-Hearn Sum Rule and the Spin Structure of the Nucleon / Anghinolfi M., Battaglieri M., Vita R. De . - Singapore: World Scientific, 2002. - 429 tr.; 24 |
16 | | From Quarks and Gluons to Quantum Gravity / Zichichi Antomino . - Singapore: World Scientific, 2002. - 437 tr.; 25 |
17 | | Lý thuyết đồ thị / Chu Đức Khánh . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2002. - 251 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011636-00011637 |
18 | | Asianano, 2002 / Shimomura Masatsugu, Ishihara Teruya . - Singapore: World Scientific, 2002. - 373 tr.; 25 |
19 | | Topological methods, variational methoads and their applications / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 287 tr.; 24 |
20 | | Computation in modern physics / Gibbs William R . - Lần thứ 2. - Singapore: World Scientific, 2003. - 356 tr.; 24 |
21 | | Phương pháp tính / Nguyễn Chí Long . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011591 |
22 | | Mathematical physics: Proceedings of the XI regional conference / Rahvar S, Sadooghi N, Shojai F . - Singapore: World Scientific, 2004. - 199 tr.; 29 |
23 | | Những nhà toán học - triết học / Nguyễn Cang . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 281 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003322 |
24 | | Vận trù học / Phan Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 464 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002280-00002281 |