1 | | Đường thi tuyển dịch : Tập II / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hóa, . - 1845 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002639 |
2 | | Đường thi tuyển dịch : Tập I / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hoá, . - 890 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002698 |
3 | | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
4 | | Hàn Mặc Tử : Một đời thơ / Thi Long . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 199 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002739 |
5 | | Bờ bến tình yêu / Đào Văn Lượng . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 150 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006893-00006897 |
6 | | Cúc rộ mùa hoa: Thơ và thư pháp / Đông Tùng . - Hà Nội: Tôn giáo, 2010. - 120 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008660-00008661 |
7 | | Nguồn cội / Phạm Bá Nhơn . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008159-00008160 |
8 | | Lai Xứ Thôn "Chàng Xứ Thôn" / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012827 |
9 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 431 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014374 |
10 | | Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014497 |
11 | | Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014504 |
12 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 543 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014376 |
13 | | Nhân Lăng & nàng Hán: Truyện thơ Nôm Tày / Hoàng Quyết, Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 549 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014505 |
14 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 311 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014375 |
15 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 491 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014377 |
16 | | Chàng Amã Chisa Akhàt Jucar Raglai: Quyển 1 / Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 422 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014432 |
17 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 6 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 487 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014379 |
18 | | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 359 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014378 |
19 | | Hơ 'Mon Dăm Joong / Yang Danh, Đinh Nôn (Diễn xuất) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 187 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003971 |
20 | | Truyện thơ Tày cổ: Tập 2 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 453 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005523 |
21 | | Truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại / Vũ Anh Tuấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 622 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003980 |
22 | | Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu: Tập 2 / Tẩn Kim Phu . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 203 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005479 |
23 | | Truyện thơ Tày Cổ: Tập 1 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 526 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005493 |
24 | | Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So / Hà Mạnh Phong (Sưu tầm, biên dịch), Đỗ Thị Tấc (Sưu tầm, biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 565 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005484 |