Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Điều khiển bằng khí nén trong tự động hóa kỹ nghệ / Rohner Peter, Smitle Gordon . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 400 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001244-00001246
  • 2 Thiết bị điện và tự động hóa : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / Fedorov A.A., Xerbinovxli G.V.S . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 599 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000985
                                         00001131
  • 3 Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 200 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000510
  • 4 Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 282 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000511
  • 5 Ứng dụng PLC Siemens và Moelier trong tự động hóa / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 101 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000846
                                         00001483
  • 6 Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 262 tr.; 24 cm. - ( Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006965
  • 7 Tự động hóa với PLC và Inverter của Omron / Nguyễn Tấn Phước, Nguyễn Thanh Giang . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 127 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001487
                                         00001574
  • 8 Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước / Phạm Thị Giới . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 213 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000885
  • 9 Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến ( và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2003. - 169 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001531
                                         00001605
  • 10 Bài tập cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 112 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006979
  • 11 Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2005. - 303 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002571-00002572
  • 12 Tự động hóa công nghiệp / Trương Tri Ngộ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 233 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003618-00003619
  • 13 Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Trần Văn Địch (cùng những người khác) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 169 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002557-00002558
  • 14 RFID-A guide to radio frequency identification / Hunt V. Daniel, Puglia Albert, Puglia Mike . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 214 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009097
  • 15 Tự học S7 và WinCC bằng hình ảnh: CAD trong tự động hóa / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2012. - 286 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012955-00012957
  • 16 Tự động hóa quá trình sản xuất / Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 151 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012992-00012993
  • 17 Fundamentals of Robotic Mechanical Systems : Theory, Methods, and Algorithms / Jorge Angeles . - 4th ed. - New York : Springer, 2014. - xxiii, 589 pages : illustrations ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Bảo vệ Rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 326 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015315-00015316
  • 19 Điều khiển và giám sát với PLC Omron và Wincc / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 366 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 2 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018810-00018811
  • 20 Lập trình và giám sát mạng truyền thông công nghiệp SCADA / Đỗ Việt Dũng, Đoàn Huỳnh Công Sơn, Nguyễn Hồng Hoanh, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 440 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 2 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018550-00018551
                                         00019085
  • 21 Lập trình với PCL S7 1500 và RSLOGIX / Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 462 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018560-00018563
  • 22 Lập trình PLC Mitsubishi dòng FX5U : Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa / Vũ Văn Phong, Trần Vi Đô . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 83 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 83 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001344-00001348
  • 23 Hướng dẫn thực hành PLC S7 - 200 / Bùi Hồng Huế, Nguyễn Văn Doanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 100 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018612-00018616
  • 24 Tự động hóa với hệ thống khí nén : Nguyên tắc thiết kế và tự động hóa / Lê Hiếu Giang . - Hà Nội: Thanh niên, 2021. - 416 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018554-00018555
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.870.794

    : 82.712

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến