1 | | Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001421 00001626 |
2 | | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 414 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001133 00001174 |
3 | | Lý thuyết và xử lý tín hiệu / Coulon F.de . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1996. - 743 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000248-00000249 |
4 | | Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 377 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165 |
5 | | Lý thuyết mạch - tín hiệu : tập I / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000943 00001530 |
6 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập II / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 216 tr.; sơ đồ Số Đăng ký cá biệt: 00001497-00001498 00002529 |
7 | | Lý thuyết mạch - tín hiệu : tập II / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 251 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000945 00001175-00001176 |
8 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập 1 / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001501-00001502 00011571 |
9 | | Xử lý số tín hiệu và Wavelets: T1 / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006201-00006202 00011626 00011681 |
10 | | Thiết bị điện tử và mạch điện tử ứng dụng : Xử lý tiếng ồn và truyền tín hiệu / Quang Minh, Ngọc Cương . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000949-00000950 |
11 | | Lý thuyết & bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 198 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00006052-00006053 00011563 |
12 | | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 234 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002311 |
13 | | Xử lý tín hiệu và lọc số: T1 / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 386 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004017-00004018 |
14 | | Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. - N.J: Pearson Prentice Hall, 2007. - 658 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 |
15 | | Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lộc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 247 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002785 |
16 | | Advanced digital signal processing and noise reduction / Vaseghi Saeed V . - Lần thứ 4. - UK: Wiley, 2008. - 514 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017221 |
17 | | Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 277 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006725-00006727 |
18 | | Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB - Tập 2 / Hồ Văn Sung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 263 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007047-00007048 00011668 |
19 | | Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab - Tập 1 / Hồ Văn Sung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007006-00007007 |
20 | | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007017-00007019 |
21 | | Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication / Carlson A. Bruce, Crilly Paul B . - Lần thứ 5. - Boston: McGRAW-HILL, 2010. - 924 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017246 |
22 | | Truyền tin số và sửa lỗi dữ liệu truyền / Thái Hồng Nhị, Phạm Văn Bình, Nguyễn Đăng Tiến . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 313 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012237-00012239 |
23 | | Thực hành xử lý số tín hiệu với matlab / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 421 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016671-00016675 |
24 | | Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 638 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017034 |