1 | | Toàn tập cấu tạo, nâng cấp sửa chữa, bảo trì máy tính / Andrews Jean . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 1384 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000327 |
2 | | Lắp đặt sửa chữa và nâng cấp máy tính Pentium III / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 471 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000286 00001528 00001655 00003035 |
3 | | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video / Lenk John D . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 333 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003222-00003225 |
4 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 842 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000048 |
5 | | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
6 | | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
7 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC : tập III / Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 478 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000142 |
8 | | Xử lý sự cố về ổ đĩa và bộ nhớ máy tính : 459 sự cố / Bigelow Stephen J., Trần Thanh Tuyến dịch . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 522 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000121 00001669 |
9 | | Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006540 |
10 | | Hướng dẫn bảo trì - sửa chữa đầu máy video / Nguyễn Văn Thanh (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 333 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003229-00003230 |
11 | | Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000762 |
12 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện : tập III / Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1995. - 313 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000689 |
13 | | Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 279 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000959 00001564 |
14 | | Cấu tạo sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999. - 547 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000463 |
15 | | Sửa chữa bảo trì các thiết bị và hệ thống khí nén / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 320 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000908 |
16 | | Phần cứng máy tính (toàn tập) : Cấu hình - Nâng cấp - Sửa chữa - Xử lý sự cố / Hoàng Thanh, Quốc Việt . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 918 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000006-00000007 |
17 | | Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2000. - 670 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000008 |
18 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001. - 584 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011802 |
19 | | Hướng dẫn tự lắp ráp và sửa chữa máy tính tại nhà / Nguyễn Cường Thành . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 274 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000647 00003246 |
20 | | Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 222 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000408 00001639 |
21 | | Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì máy fax / Văn Thanh Huy . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 248 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000886 |
22 | | Tự bảo trì và sửa chữa máy in Laser / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004. - 236 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000424 00001670 |
23 | | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD / Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 172 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002783-00002784 |
24 | | Hư hỏng - sửa chữa - gia cường công trình / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hải Phòng: Đại học Quốc gia, 2008. - 413 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006226-00006227 |