Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Để chiếm một chỗ làm : Cẩm nang dành cho người ứng việc - tìm chỗ làm / . - Lần thứ 1. - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, . - 121 tr.; 17 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000448
  • 2 Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000762
  • 3 Sổ tay đường nhựa Asphalt / Đõ Đức Vinh (dịch) . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 1996. - 244 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003171
  • 4 Sổ tay máy bơm / Lê Dung . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 298 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000819
                                         00001557
  • 5 Sổ tay tra cứu và thay thế linh kiện bán dẫn : tập I : Up - to - Date World's Transitors - Diodes Thyruistors & IC's Comparison Tables A...Z / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 771 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000997
  • 6 IC Manual : Modern Sound IC Data & Substitution Manual with STK IC Data & Application Manual / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 547 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000996
                                         00001659
  • 7 Sổ tay tra cứu IC trong Compactdisc Player : tập I / Phạm Đình Bảo . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 286 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000673
                                         00003374
  • 8 Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 255 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000479
                                         00003044
  • 9 Bách khoa phần cứng máy tính / Phương Bình, Bích Thủy, Nguyễn Hoàng Thanh . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 1735 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000863
  • 10 Chữ và kích thước trong bản vẽ AutoCAD / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 173 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000349-00000350
  • 11 Cẩm nang sửa chữa máy DVD - VCD / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 222 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000408
                                         00001639
  • 12 Cẩm nang sử dụng dụng cụ cầm tay cơ khí / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2004. - 188 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000871
  • 13 Sổ tay thiết kế cơ khí: T1 / Hà Văn Vui (cùng những người khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 731 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002574-00002575
  • 14 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập II / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 446 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002227-00002228
  • 15 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập I / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002225-00002226
  • 16 Sổ tay thiết kế cơ khí: T3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 652 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004023-00004024
  • 17 Handbook of switchgears / BHEL, Bharat Heavy Electricals Limited . - New York: McGRAW-HILL, 2007. - tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017135
  • 18 Sổ tay số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 304 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000720
                                         00011148-00011151
  • 19 Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cung cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 111 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013536-00013540
  • 20 Dạy con làm giàu: Tập 13: Nâng cao chỉ số IQ tài chính / Kiyosaki Robert T., Lâm Vũ Gia Minh . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 312 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014758-00014760
  • 21 Sổ tay chuyên ngành cơ khí / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 288 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014877-00014879
  • 22 Sổ tay hệ thống cơ điện tử / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 426 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015317-00015319
  • 23 Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / Electric Schncider , Phan Thị Thanh Bình (và những người khác dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 342 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016647-00016650
  • 24 Sổ tay công trình sư kết cấu nhà công nghiệp / Lê Mục Đích . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 366 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018844-00018845
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.900.310

    : 112.228

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến