Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  45  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hiểu và dùng văn phạm Anh ngữ / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 684 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011815
  • 2 750 động từ tiếng Pháp và cách dùng / Phương Lan . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2000. - 445 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008697-00008699
  • 3 Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp / Poisson-Quinton Sylvie, Mimran Reine, Maheo_ Le Coadic Michele . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 464 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005417-00005418
  • 4 Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 280 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005435-00005436
  • 5 English grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 707 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005653-00005654
  • 6 Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng / Trần Văn Hải . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 95 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007908-00007909
  • 7 English grammar for ESL learners / Trịnh Thanh Toản . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 215 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005433-00005434
  • 8 Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 709 tr.; 21
    9 Basic grammar in use (Kèm 1 CD) / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Đồng Nai: Đồng Nai, 2008. - 302 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006228-00006229
  • 10 Fundamentals of English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 645 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004730-00004731
  • 11 Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp / Santomauro Adriana, Salins Gevevieve-Dominique . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 416 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005415
  • 12 Interactions 1: Grammar / Kirn Elaine, Jack Darcy . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 329 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006514-00006515
  • 13 Essential grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Lao động, 2009. - 300 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009472-00009474
  • 14 Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 474 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005657
  • 15 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 419 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006504-00006505
  • 16 Interactions 2: Grammar / Werner Patricia K., Nelson John P . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 422 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008220-00008222
  • 17 Practical English usage / Swan Michael . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 659 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007915
  • 18 Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar / Hoàng Yến . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 255 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005652
  • 19 Hướng dẫn tự học ngữ pháp căn bản tiếng Anh bằng hình minh họa / . - Huế: Từ điển Bách khoa, 2009. - 19521 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005649
  • 20 Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 281 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005647-00005648
  • 21 Tự học văn phạm Nhật ngữ căn bản / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005665-00005666
  • 22 Hướng dẫn viết đúng ngữ pháp tiếng Anh / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 331 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005235-00005236
  • 23 Ngữ pháp tiếng Anh / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2010. - 231 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007916
  • 24 English grammar in use / Murphy Raymond . - Hải Phòng: Hải Phòng, 2010. - 437 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007902-00007903
                                         00008584
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.902.792

    : 114.710

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến