1 | | Làm gì cho nông thôn Việt Nam ? / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 497 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007398-00007403 |
2 | | Rời Microsoft để thay đổi thế giới / Wood John . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 439 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010376-00010378 |
3 | | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cung cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 111 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013536-00013540 |
4 | | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 200 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018490-00018494 |
5 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 280 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018480-00018484 |
6 | | Thiết kế công trình nước sạch nông thôn / Đoàn Thu Hà, Trần Mạnh Cường . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 180 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 172-175 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002817-00002818 |
7 | | Xây dựng và phát triển kinh tế nông thôn mới ở Việt Nam gắn liền với bảo vệ môi trường / Nguyễn Duy Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 237 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 228-232 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002807-00002808 |
8 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi (ch.b), Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022. - 350 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019758-00019762 |
9 | | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 300 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019773-00019777 |
10 | | Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn ch.b . - H. : Xây dựng, 2022. - 400tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019763-00019767 |