Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật cắt may thông dụng / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 299 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004326-00004327
  • 2 Giáo trình mỹ thuật trang phục / Trần Thuỷ Bình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 180 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004507-00004508
  • 3 Giáo trình công nghệ may trang phục 3 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 167 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012921-00012925
  • 4 Giáo trình công nghệ may trang phục 2 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 150 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012931-00012933
  • 5 Giáo trình công nghệ may trang phục 2 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 150 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006091-00006092
  • 6 Giáo trình quản lý chất lượng trang phục / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 147 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012901-00012905
  • 7 Nguyên tắc thiết kế thời trang / Võ Phước Tấn, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 138 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008938-00008940
  • 8 Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may / Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 259 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005351-00005352
  • 9 Kỹ thuật móc len sợi / Quỳnh Hương . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 83 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005399-00005400
  • 10 Cắt may căn bản / Quỳnh Hương . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 231 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008662
  • 11 Công nghệ may mặc thời trang / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 840 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008934-00008936
  • 12 Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang / Cẩm Vân . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 164 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008617
  • 13 Basic pattern making / Castro Lucia Mors . - America: Page one, 2010. - 119 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010662
  • 14 Patterns / Cole Drusilla . - London: Laurence King Publishing, 2012. - 240 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014663
  • 15 Giáo trình tin học ứng dụng ngành may 1 / Nguyễn Tuấn Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 126 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012934-00012936
  • 16 Giáo trình quá trình hoàn tất vải / Nguyễn Tuấn Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 138 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012937-00012939
  • 17 Giáo trình công nghệ sản xuất sản phẩm dệt kim / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 171 tr.; 24 cm. - ( Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ May )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012946-00012948
  • 18 Giáo trình công nghệ sản xuất may / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 205 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015575-00015577
  • 19 Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình / Bàn Thị Kim Cúc . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 166 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001078
  • 20 Patternmaking for fashion design / Joseph-Armstrong Helen . - Lần thứ 5. - N.J: Pearson, 2016. - 919 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017288
  • 21 The art of fashion draping / Amaden-Crawford Connie . - Lần thứ 5. - New York: Fairchild Books, 2018. - 491 tr.; 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017293
  • 22 Pattern cutting / Dennic Chunman Lo . - 2nd. - London : Laurence King Publishing, 2021. - 300 pages : illustrations ; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.854.244

    : 66.162

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến