1 | | Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000275 |
2 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ III / Khương Anh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000046 |
3 | | Giáo trình hệ điều hành Windows XP, Microsoft PowerPoint 2007, mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 120 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003487-00003489 |
4 | | Inside Netware : tập II / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, . - 787 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001760-00001761 |
5 | | Hệ điều hành mạng Novell Netware / Heywood Drew, Kusnierz Danny . - : Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 259 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011677 |
6 | | Mạng căn bản / . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 763 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011592 |
7 | | Tăng tốc mạng / . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 502 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001154-00001155 |
8 | | Bên trong mạng máy tính / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2000. - 627 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001526 |
9 | | Inside Netware : tập I / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 747 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001758-00001759 |
10 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ I / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Hồng Sơn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 490 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000045 00011579 |
11 | | Cisco router thực hành / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 410 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000672 |
12 | | Next generation network services : technologies and strategies / Wilkinson Neill . - New York: John Wiley & Sons, 2002. - 196 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017220 |
13 | | Networks: The proceeding of the joint international conference on wireless LAN and home networks (ICWLHN 2002) and networking (ICN 2002) / Bing Benny, Lorenz Pascal . - Singapore: World Scientific, 2002. - 775 tr.; 24 |
14 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ II / Nguyễn Hồng Sơn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2002. - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000044 00011580 |
15 | | Mạng máy tính / Trần Văn Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2003. - 206 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011645 |
16 | | Lập trình mạng trên Windows / Vũ Nguyên, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 528 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011587 |
17 | | Neural Networks: A classroom Approach / Kumar Satish . - New York: McGRAW-HILL, 2004. - 735 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013451 |
18 | | Hướng dẫn tự học mạng chuyển đổi đa tầng Cisco / Thuận Thành . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005. - 452 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000914 |
19 | | Triển khai hệ thống mạng: T1 / Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2005. - 192 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011648 |
20 | | Triển khai hệ thống mạng: T2 / Trần Văn Thành, Hồ Viết Quang Thạch . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2005. - 201 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011649 |
21 | | Network+: Study guide (with 1 CD-ROOM) / Groth David, Skandier Toby . - Lần thứ 4. - America: Wiley Publishing, 2005. - 519 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009140 |
22 | | Quản lý mạng Lan và Wan / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 456 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011581 |
23 | | Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007155-00007156 |
24 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ IV / Nguyễn Hồng Sơn, Khương Anh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 216 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000279 |