Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549
                                         00004145-00004147
  • 2 Digital logic: Applications and design / Yarbrough John M . - America: PWS Publishing Company, 1997. - 698 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012758
  • 3 Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số mạch logic / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 443 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011605
  • 4 Căn bản mạch logic / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 271 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001181
  • 5 Food & process engineering technology / Wilhelm Luther R., Suter Dwayne A., Brusewitz Gerald H . - America: Asae, 2004. - 315 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017164
  • 6 Giáo trình Logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 227 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002376-00002377
                                         00002379-00002380
  • 7 Logic mờ và ứng dụng / Bouchon Bernadette, Đặng Thanh Hà . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2007. - 301 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010208-00010210
  • 8 Logic học đại cương / Vương Tất Đạt . - Hà Nội: Thế giới, 2007. - 223 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008865-00008866
  • 9 Lôgíc học / Vũ Ngọc Pha . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 227 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004062-00004064
  • 10 Managing innovation, technology, and entrepreneurship / Phillips Fred . - UK: Meyer & Meyer Media, 2009. - 343 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017175
  • 11 Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 227 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007745-00007746
  • 12 Managing technological innovation : competitive advantage from change / Betz Frederick . - Lần thứ 3. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2011. - 362 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017215
  • 13 Viết gì cũng đúng / Weston Anthony . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 175 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012547-00012548
  • 14 Tư duy logic: Để nghĩ thông minh hơn / Mclnerny D. Q., Nguyễn Thụy Khánh Chương . - Hà Nội: Thanh niên, 2013. - 191 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013321-00013323
  • 15 Fashion and orientalism : dress, textiles and culture from the 17th to the 21st century / Geczy, Adam . - London: Bloomsbury, 2013. - 255 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015136
  • 16 Fundamentals of Logic Design (1 CD-ROOM) / Roth Cherles H., Kinney Larry L . - America: Cengage Learning, 2013. - 791 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012753
  • 17 Introduction to advanced food process engineering / [edited by] Sahu Jatindra Kumar . - America: CRC press, 2014. - 703 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015256
  • 18 Thay đổi tư duy: Nghệ thuật và khóa học thay đổi tư duy của bản thân và những người khác / Gardner Howard, Võ Kiều Linh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 363 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách doanh trí )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014102-00014104
  • 19 Emerging technologies for food processing / Sun Da-wen . - Lần thứ 2. - America: Elsevier, 2014. - 635 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015275
  • 20 Topological signal processing / Robinson Michael . - New York: Springer, 2014. - 208 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014741
  • 21 Linh khu thời Mệnh Lý: Giáo độ lôgic nhị phân Âm Dương / Lê Hưng VKD . - Hà Nội: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 623 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001065
  • 22 Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 207 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015455-00015456
  • 23 Crafting Textiles in the Digital Age / edited by Nithikul Nimkulrat, Faith Kane, Kerry Walton . - New York : Bloomsbury Visual Arts, 2016. - xxiii, 214 pages : ill. ; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020408
  • 24 Antimicrobial food packaging / Barros-Velázquez Jorge . - Amsterdam: Elsevier, 2016. - 654 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017787
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.903.448

    : 115.366

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến