| 1 |  | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
| 2 |  | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập II / TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch), HILYARO JAY . - Hà Nội: Thống kê, . - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003146 |
| 3 |  | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |
| 4 |  | Hướng dẫn thực hành PHP & MySQL toàn tập / Nguyễn Tấn Trường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, . - 446 tr.; 24 |
| 5 |  | ASP căn bản và chuyên sâu : tập II : Chuyên sâu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000057 |
| 6 |  | ASP căn bản và chuyên sâu : tập I : Căn bản / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 473 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000054 |
| 7 |  | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net: T1 (Kèm 1 CD) / Nguyễn Văn Lân, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003461-00003463 |
| 8 |  | Lập trình hướng đối tượng với C++ : Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Văn Thư . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 460 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000104 |
| 9 |  | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
| 10 |  | Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000102 |
| 11 |  | Turbo C++ for windows / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 312 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000178 |
| 12 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
| 13 |  | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập II : Lập trình ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000143 00001560 |
| 14 |  | Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000101 |
| 15 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 2002 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000119 |
| 16 |  | Hướng dẫn tự học cơ sở lập trình / . - Hà Nội: Thống kê, . - 450 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003315 |
| 17 |  | Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, . - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000526 00001552 |
| 18 |  | Lập trình hướng đối tượng sử dụng C++ / Trần Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 463 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000179 00003151 |
| 19 |  | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập I : Lập trình cơ bản / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Hà Nội: Giáo dục, . - 451 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001596 |
| 20 |  | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
| 21 |  | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 |
| 22 |  | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017150 |
| 23 |  | Thực hành Java Script (cho Web) / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000405 |
| 24 |  | Giáo trình Visual Basic.Net: T1 / Nguyễn Hữu Thiện . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005467 |