1 | | Turbo C++ for windows / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 312 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000178 |
2 | | Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, . - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000526 00001552 |
3 | | Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000102 |
4 | | Lập trình hướng đối tượng với C++ : Kỹ thuật và ứng dụng / Nguyễn Văn Thư . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 460 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000104 |
5 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
6 | | Thực hành Java Script (cho Web) / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000405 |
7 | | Giáo trình tin học ứng dụng : Giáo trình lý thuyết và bài tập Borland Delphi / Hoàng Đức Hải, Lê Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 925 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000157-00000158 |
8 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
9 | | Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000101 |
10 | | ASP căn bản và chuyên sâu : tập II : Chuyên sâu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000057 |
11 | | Lập trình hướng đối tượng sử dụng C++ / Trần Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 463 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000179 00003151 |
12 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
13 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 |
14 | | ASP căn bản và chuyên sâu : tập I : Căn bản / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 473 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000054 |
15 | | Giáo trình Visual Basic.Net: T1 / Nguyễn Hữu Thiện . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005467 |
16 | | Lý thuyết và bài tập Pascal nâng cao / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 433 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000090 00003272 |
17 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal : tập II / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 622 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000147 |
18 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Dương Viết Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 344 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000412-00000413 |
19 | | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net: T1 (Kèm 1 CD) / Nguyễn Văn Lân, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 215 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003461-00003463 |
20 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 2002 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000119 |
21 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
22 | | Lập trình Pascal : Tập 3 / Bùi Việt Hà . - Hà Nội: Giáo dục, . - 352 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001599-00001600 |
23 | | Học nhanh Pascal bằng ví dụ trong 15 giờ / Cao Bá Thành . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000305 |
24 | | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |