1 | | Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 188 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003181 |
2 | | Cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001861 |
3 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244 |
4 | | Cơ học kết cấu : Tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 324 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002608-00002609 |
5 | | Design of prestressed concrete structures / Lin T. Y., Burns Ned H . - Lần thứ 3. - New York: John Wiley & Sons, 1981. - 646 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017245 |
6 | | Kết cấu nhà cao tầng / Sullơ W., Phạm Ngọc Khánh dịch . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 309 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003166 00003210 |
7 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 257 tr.; 24 x 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002801 |
8 | | Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 191 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000776 |
9 | | Kết cấu thép : Công trình dân dụng và công nghiệp / Phạm Văn Hội ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 359 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000778 |
10 | | Bài tập cơ học kết cấu : tập II : Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 172 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000855 |
11 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000235-00000237 |
12 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000765 |
13 | | Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000899-00000900 |
14 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 272 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013623 |
15 | | Lý thuyết tính toán : Các hệ treo và Cầu treo / Bùi Khương . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003. - 425 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000474-00000475 |
16 | | Bridgescape / Gottemoeller Frederick . - Lần thứ 2. - America: John Wiley & Sons, 2004. - 316 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009125 |
17 | | Structural analysis (Kèm 1 CD) / Kassilami Aslam . - Lần thứ 3. - America: Thomson, 2005. - 864 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007515 |
18 | | Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 290 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005251-00005252 |
19 | | Tính kết cấu theo phương pháp động lực học / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 236 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006710-00006711 |
20 | | Materials for Architectural Design / Bell Victoria Ballard, Rand Patrick . - Britain: Laurence King Publishing, 2006. - 270 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009022 |
21 | | Bài tập cơ học kết cấu : tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 208 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000857 00001472 |
22 | | Cơ học kết cấu : Tập I : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 219 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002538-00002539 |
23 | | Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu cơ học kết cấu / Lều Mộc Lan, Nguyễn Vũ Việt Nga . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 90 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004222-00004223 00011136-00011139 |
24 | | Steel design / Segui William T . - America: Cengage Learning, 2007. - 694 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007511 |