1 | | Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 280 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000452-00000453 |
2 | | Cơ sở hóa sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 212 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002223-00002224 |
3 | | Cở sở hoá sinh: Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 212 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009366 |
4 | | Hóa sinh học các chất phân tử lớn trong hệ thống sống / Phạm Thị Trân Châu, Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 321 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007808-00007809 |
5 | | Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016459-00016463 |
6 | | Whole grains and their bioactives : composition and health / Johnson Jodee, Wallace Taylor C . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 493 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017707 |