1 | | 1000 năm Thăng long - Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 1193 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008495 |
2 | | Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà Diễn / Lê Thế Vịnh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001063 |
3 | | Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện Chợ Lách / Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003941 |
4 | | Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên : Quyển 2 / Vũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 298 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005773 |
5 | | Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình / Nguyễn Thị Ngân . - Hà Nội: Sân Khấu, 2017. - 395 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003683 |
6 | | Di sản văn hóa phi vật thể tỉnh Hưng Yên : Quyển 1 / Vũ Tiến Kỳ, Hoàng Mạnh Thắng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 514 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005790 |
7 | | Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam / Tomoda Hiromichi (ch.b.) ; Dịch: Việt Nguyễn, Khánh Huyền ; H.đ.: Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân . - H. : Xây dựng, 2021. - 246 tr. : ảnh, bản đồ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006303-00006304 |
8 | | Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc / Nguyễn Khởi . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 180 tr. : ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020193-00020195 |