1 | | Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004274 |
2 | | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 |
3 | | Vòng bi công nghệ : Ổ lăn - vòng bi / NSK . - : , . - 549 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001612 |
4 | | Nguyên lý máy : tập I / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Hà Nội: Giáo dục, . - 347 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000828 00001121 |
5 | | Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000920 00001137 |
6 | | Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002232 |
7 | | Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002255 |
8 | | Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562 00003670 |
9 | | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện / Dương Phúc Tý . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 155 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002624-00002625 |
10 | | Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251 |
11 | | Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006540 |
12 | | Bào và xọc / CôpuLôp R.B . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1979. - 250 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006749 |
13 | | Sổ tay thợ tiện / Blumberg V.A., Zazerski E.I., Hà Văn Vui (dịch) . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1981. - 646 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006534 |
14 | | Thực hành nghề nguội / . - Hà Nội: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006671 |
15 | | Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000762 |
16 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 182 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000888 |
17 | | Kỹ thuật tiện / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 276 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006971 |
18 | | Kỹ thuật phay / Barơbasôp Ph.A., Trần Văn Địch (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 221 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006969 |
19 | | Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 637 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001272 |
20 | | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 320 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000984 00001261 |
21 | | Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 460 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000935 |
22 | | Công nghệ phay / Barbasop Ph.A, Trần Văn Địch (dịch) . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006976 |
23 | | Vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập II / Đặng Văn Cứ, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 184 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000848 00001134-00001136 |
24 | | Công nghệ hàn hồ quang / Trần Đức Tuấn, Trần Ngọc Dân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006984 |