1 | | Sóng và công trình chắn sóng / Trần Minh Quang . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 1993. - 264 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003375 |
2 | | Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình thủy lợi : tập II / Nguyễn Văn Bảo, Lưu Tiến Kim . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000782 |
3 | | Bài giảng môn học địa chất công trình : Dùng cho ngành xây dựng / Nguyễn Văn Tuyết, Phạm Hữu Lưu . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 131 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000769 |
4 | | Thực tập địa chất công trình / Nguyễn Văn Phương ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 160 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000780 |
5 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 241 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000496-00000497 |
6 | | Mẫu thiết kế xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn / Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 128 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000428-00000429 |
7 | | Neo trong đất / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000897-00000898 |
8 | | Phương pháp khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình / Võ Văn Thảo . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000960-00000961 |
9 | | Đất xây dựng - Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 387 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000230-00000231 |
10 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thanh Liêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 222 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000939-00000940 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239 |
12 | | Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch / Trịnh Xuân Lai . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 325 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000751 |
13 | | Soil Improvement Prefabricated Vertical Drain Techniques / . - America: Thomson, 2003. - 341 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007507 |
14 | | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 |
15 | | Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm ( bê tông Atphan) theo tiêu chuẩn 22 - TCN274 - 01 (phương pháp Aashto) / Trần Đình Bửu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 88 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000240-00000241 |
16 | | Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000379 |
17 | | Bảy mươi công trình kiến trúc kỳ diệu của thế giới hiện đại / Parkyn Neil . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 313 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015482-00015484 |
18 | | Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 339 tr : Hình vẽ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011344 |
19 | | Tiêu chuẩn thiết kế công trình xây dựng / . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 1343 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002258 |
20 | | New Urban Housing / French Hilary . - Britain: Laurence King Publishing, 2006. - 191 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00009000 |
21 | | Chống sét cho công trình xây dựng : Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002303-00002305 |
22 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 256 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239 |
23 | | Micro: Very Small Buildings / Slavid Ruth . - Britain: Laurence King Publishing, 2007. - 223 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008976 |
24 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456 |