1 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |
2 | | Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001421 00001626 |
3 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập I / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, . - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000614 |
4 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 151 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007215-00007216 |
5 | | Windows Media Center Edition 2004 toàn tập : Xử lý file ảnh - nhạc - video trong Windows 2004 / Trần Quang Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 555 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000263 |
6 | | Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 405 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000319 |
7 | | Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học : tập XIII : Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước . - Hà Nội: Trường ĐH Kỹ thuật TP.HCM, . - 456 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001611 |
8 | | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 414 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001133 00001174 |
9 | | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
10 | | Nhập môn xử lý ảnh số / Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000387 |
11 | | Computer mathematics: Proceedings of the sixth Asian symposium (ASCM 2003) / Li Ziming, Sit William . - Singapore: World Scientific, . - 299 tr.; 24 |
12 | | Lý thuyết và xử lý tín hiệu / Coulon F.de . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1996. - 743 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000248-00000249 |
13 | | Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 279 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000959 00001564 |
14 | | Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 168 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000954 00001656 |
15 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 339 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000198 00001625 |
16 | | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : tập II / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 1999. - 403 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000615 |
17 | | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Huy Động . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 221 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000492-00000493 |
18 | | Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 251 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000609 00001172 |
19 | | Xử lý ảnh chuyên nghiệp với Adobe Photoshop 6.0 phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 148 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000262 |
20 | | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000670 00001220 |
21 | | Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 377 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165 |
22 | | Giáo trình ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011625 00011639 |
23 | | Embedded Microprocessor Systems : Real World Design / Ball Stuart R . - Lần thứ 3. - Amsterdam: Newnes, 2002. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016091 00017186 |
24 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập 1 / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001501-00001502 00011571 |