1 | | Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000314-00000315 |
2 | | Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 233 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000323-00000324 |
3 | | Định mức vật tư xây dựng cơ bản / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 207 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000317-00000318 |
4 | | Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711 |
5 | | Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551 |
6 | | Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2005. - 694 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001012 |
7 | | Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005: T2 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 235 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009704-00009707 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức, đơn giá, lập dự toán tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 252 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006067-00006068 |
9 | | Châu Âu qui định và tiêu chuẩn trong xây dựng, phòng cháy và chữa cháy / Lê Vi, Nguyên Ngọc . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 671 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008502-00008503 |
10 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 174 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009712-00009715 |
11 | | Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737 : 1995 / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 59 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009720-00009723 |
12 | | Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 2737-1995 / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 66 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00007116 00007118 00007284 00007317 00009716-00009719 |
13 | | Hệ chất kết dính gốc nhựa Epoxy cho bê tông / . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 57 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010468-00010470 |
14 | | Understanding quality assurance in construction : a practical guide to ISO 9000 for contractors / Chung H.W . - London: Routledge, 2012. - 251 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017193 |
15 | | Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005 : Tập 2 / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 234 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016790-00016794 |
16 | | Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005 : Tập 1 / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 132 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016805-00016809 |
17 | | Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 2737-1995 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 65 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017085-00017087 |
18 | | Tải trọng và tác động : Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 2737-1995 / TIÊU CHUẨN VIỆT NAM . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 66 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018804-00018805 |
19 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522 |
20 | | Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005 : Tập 2 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 235 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 232 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019058-00019059 |
21 | | TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055 |
22 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801 |
23 | | TCVN 10797:2015 : Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn,... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 100 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019042-00019043 |
24 | | Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hòa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến, Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 268 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 266 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018966-00018967 |