1 | | Thiết kế tổ chức thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 217 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003203 |
2 | | Mẫu thiết kế xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn / Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 128 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000428-00000429 |
3 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thanh Liêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 222 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000939-00000940 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239 |
5 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 272 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013623 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm ( bê tông Atphan) theo tiêu chuẩn 22 - TCN274 - 01 (phương pháp Aashto) / Trần Đình Bửu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 88 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000240-00000241 |
7 | | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 |
8 | | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 316 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004254-00004255 |
9 | | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu công trình xây dựng / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1277 tr.; 30 cm. - ( (Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002261 |
10 | | Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 211 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004256-00004257 |
11 | | Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 92 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009731-00009733 |
12 | | Hướng dẫn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép theo TCXDVN 356: 2005 / . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 412 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006065-00006066 |
13 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009564-00009566 |
14 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 560 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006718 |
15 | | Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 118 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007239-00007240 |
16 | | Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 263 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006071-00006072 |
17 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 560 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007263-00007264 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007217-00007218 |
19 | | Thiết kế thi công / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 212 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006204-00006205 |
20 | | Sổ tay kỹ thuật thi công nhà ở gia đình / Nguyễn Bá Đô . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 476 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005321-00005322 00006069-00006070 |
21 | | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 313 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009644-00009646 |
22 | | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 282 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009750-00009751 |
23 | | Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 262 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010585-00010586 |
24 | | Sổ tay công trình sư thi công / Giang Chí Vinh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 1082 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010535-00010536 |