1 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
2 | | Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thống . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 267 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004242-00004243 |
3 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004457-00004458 |
4 | | Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 227 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006218-00006219 |
5 | | Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 337 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545 |
6 | | Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 308 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010569-00010570 |
7 | | Quản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / Bùi Ngọc Toàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 278 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010798-00010799 |
8 | | Construction methods and management / Nunnally S.W . - Lần thứ 8. - America: Prentice Hall, 2011. - 348 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009814 |
9 | | Quản lý dự án xây dựng: Cẩm nang hướng dẫn thực hành quản lý thi công tại công trường / Sears, S. Keoki, Sears, Glenn A, Clough, Richard H., Thảo Nguyên, Song Thương . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 542 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013028-00013029 |
10 | | Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013009-00013010 |
11 | | Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thống . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 267 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013951-00013952 |
12 | | Quản lý dự án và hướng dẫn sử dụng phần mềm MSProject / Lê Hoài Long, Lưu Trường Văn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013909-00013911 |
13 | | Professional construction management : including CM, design-construct, and general contracting / Barrie Donald S., Paulson Boyd C . - Lần thứ 3. - New Delhi: McGRAW-HILL Education, 2013. - 577 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017162 |
14 | | Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 140 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013907-00013908 |
15 | | Quản lý hợp đồng trong xây dựng / Phạm Phú Cường, Lê Đình Thục . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 121 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017458-00017462 |
16 | | Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm trong quản lý dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Quốc Toản, Hoàng Thị Khánh Vân, Trương Tuấn Tú, Phạm Quang Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 188 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017473-00017477 |
17 | | Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 563 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 558 - 559 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018914-00018915 |
18 | | Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm quốc tế và quy định của Việt Nam / Bùi Mạnh Hùng, Huỳnh Hàn Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 178 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 171-172 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018958-00018959 |
19 | | Giáo trình quản lý dự án đầu tư xây dựng / Phan Nhựt Duy, Đoàn Ngọc Hiệp . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 136 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 132-133 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018836-00018837 |
20 | | Quản lý chất lượng công trình xây dựng / Trần Vinh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 810 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018904-00018905 |
21 | | Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 337 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 328-330 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019018-00019019 |
22 | | Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 300 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 292 - 294 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018906-00018907 |