1 | | Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu / Hoàng Văn Tân (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1973. - 346 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003305 |
2 | | Móng trên các loại đất đá / Nguyễn Uyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 214 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004463-00004464 |
3 | | Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 189 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004067-00004068 |
4 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 251 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004252-00004253 |
5 | | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 174 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004228-00004229 |
6 | | Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004999-00005006 |
7 | | Giải pháp nền móng cho nhà cao tầng / Trần Quang Hộ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 532 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006212-00006213 |
8 | | Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013603 |
9 | | Sự cố nền móng công trình / Nguyễn Bá Kế . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 551 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010530-00010531 |
10 | | Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 238 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013033-00013035 |
11 | | Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 397 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013901-00013902 |
12 | | Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 134 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014917-00014919 |
13 | | Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 298 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013905-00013906 |
14 | | Nền và móng công trình cầu đường / Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016765-00016769 |
15 | | Principles of foundation engineering / Das Braja M., Sivakugan Nagaratnam . - Lần thứ 9. - Boston: Cengage, 2019. - 856 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017262 |
16 | | Giáo trình nền và móng / Phạm Quang Đông, Nguyễn Văn Định . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 184 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 180-181 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019016-00019017 |
17 | | Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 238 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 235 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018920-00018921 |
18 | | Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 397 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr.391-392 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018992-00018993 |