1 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244 |
2 | | Design of prestressed concrete structures / Lin T. Y., Burns Ned H . - Lần thứ 3. - New York: John Wiley & Sons, 1981. - 646 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017245 |
3 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 257 tr.; 24 x 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002801 |
4 | | Kết cấu thép : Công trình dân dụng và công nghiệp / Phạm Văn Hội ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 359 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000778 |
5 | | Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 191 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000776 |
6 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000235-00000237 |
7 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000765 |
8 | | Lý thuyết tính toán : Các hệ treo và Cầu treo / Bùi Khương . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003. - 425 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000474-00000475 |
9 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 272 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013623 |
10 | | Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000899-00000900 |
11 | | Structural analysis (Kèm 1 CD) / Kassilami Aslam . - Lần thứ 3. - America: Thomson, 2005. - 864 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007515 |
12 | | Tính kết cấu theo phương pháp động lực học / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 236 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006710-00006711 |
13 | | Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 290 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005251-00005252 |
14 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 286 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006712-00006713 |
15 | | Tính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 263 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006706-00006707 |
16 | | Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 514 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006267-00006268 |
17 | | Theory of Beam-Colums: Volum 2: Space behavior and design / Chen Wai-Fah, Atsuta Toshio . - America: J.Ross, 2008. - 732 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007513 |
18 | | Theory of Beam-Colums: Volum 1: In-Plane behavior and design / Chen Wai-Fah, Atsuta Toshio . - America: J.Ross, 2008. - 513 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007512 |
19 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 200 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006714-00006715 |
20 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 190 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006222-00006223 |
21 | | Ổn định công trình / Đậu Văn Ngọ, Trần Xuân Thọ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 331 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006224-00006225 |
22 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010542-00010543 |
23 | | Phân tích thiết kế kết cấu công trình (TCXDVN 356-2005) / Trần Hành, Nguyễn Khánh Hùng . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 761 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00006702-00006703 |
24 | | Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng: T2 / Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 273 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009724-00009726 |