1 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp, . - 303 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003101 |
2 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244 |
3 | | Hướng dẫn đồ án môn học Bê tông cốt thép / Nguyễn Khánh Hội ( và các tác giả khác) . - Hà Nội: Xây dựng, 1991. - 110 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003302 |
4 | | Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 233 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000323-00000324 |
5 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt theo dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007211-00007212 |
6 | | Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép / Nguyễn Xuân Bích . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 448 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005325-00005326 |
7 | | Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - bêtông cốt thép trong xây dựng / Nguyễn Mạnh Phát . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 96 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004260-00004261 |
8 | | Tình toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005: T1 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 132 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004459-00004460 |
9 | | Plasticity in reinforced concrete / Chen Wai-Fah . - America: J.Ross, 2007. - 474 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00007509 |
10 | | Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 124 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006073-00006074 |
11 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 190 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006222-00006223 |
12 | | Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 149 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006216-00006217 |
13 | | Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356 - 2005: T2 / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 235 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009704-00009707 |
14 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Trung Hòa [biên dịch và chú giải] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 231 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007249-00007250 |
15 | | Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu, Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 205 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006692-00006693 |
16 | | Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng / Hoàng Văn Phong . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 228 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015982-00015985 |
17 | | Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006704-00006705 |
18 | | Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007213-00007214 |
19 | | Thi công cốt thép dự ứng lực / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 133 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009567-00009569 |
20 | | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 172 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009727-00009730 |
21 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 174 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009712-00009715 |
22 | | Hệ chất kết dính gốc nhựa Epoxy cho bê tông / . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 57 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010468-00010470 |
23 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 242 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010562-00010563 |
24 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt theo TCVN 5574-2012 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 509 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013893-00013894 |