1 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
2 | | Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1242 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000005 |
3 | | Khám phá Windows XP / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000100 |
4 | | Windows 98 tự học nhanh bằng hình ảnh = Microsoft Windows 98 at a Glance / Joyce Jerry, Moon Marianne . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000310 |
5 | | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 253 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 |
6 | | Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 685 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603 |
7 | | Mastering Windows 2000 Registry / Hipson Peter D . - America: SYBEX, 2000. - 725 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009200 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft WindowsXP / Hồ Hoàng Triết . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 254 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011672 |
9 | | Windows 2000 group policy, profiles, and IntelliMirror / Moskowitz Jeremy . - America: SYBEX, 2001. - 518 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009194 |
10 | | MCSE Windows 2000 Directory Services Administration - Study Guide (with 1 CD-ROOM) / Desai Anil, Chellis James . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2001. - 727 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009107 |
11 | | Tài liệu luyện thi MCSE - Exam 70 - 216: Quản trị cơ sở hạ tầng mạng Windows 2000 / . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 428 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011597 |
12 | | Giáo trình lập trình C trên windows / Nguyễn Đình Quyền, Mai Xuân Hùng . - : , 2003. - 223 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001414 |
13 | | Windows Media Center Edition 2004 toàn tập : Làm việc từ xa - Quản lý máy tính và xử lý sự cố trong Windows 2004 / Trần Quang Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 500 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001527 00001613 |
14 | | Windows Script Host / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 428 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011679 |
15 | | Chinh phục Windows me / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 130 tr.; 20 cm. - ( ( Tin học văn phòng ) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002509 |
16 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows 7 Professional / Hoàng Nguyên, Minh Tuấn . - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012225-00012227 |