1 | | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập III : N-S / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 878 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000112-00000113 |
2 | | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập II : E-M / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1035 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000110-00000111 |
3 | | Từ điển hóa học Pháp - Việt: khoảng 25.000 thuật ngữ / Nguyễn Trọng Biểu ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1984. - 422 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001006 |
4 | | Từ điển Pháp - Việt / Đặng Đình Thường . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội, 1986. - 454 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000790 |
5 | | Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt / Phạm Văn Bảy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1986. - 258 tr.; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00001005 |
6 | | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000586 |
7 | | Quốc văn giáo khoa thư song ngữ Việt - Anh - Tập I / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 233 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003352 |
8 | | Từ điển Việt - Nhật / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 1997. - 857 tr.; 15 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000573 |
9 | | Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000693 |
10 | | Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air - conditioning / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 788 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000217 |
11 | | Từ điển Pháp Việt / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1998. - 789 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000823 |
12 | | Từ điển Việt - Anh / Trần Xuân Bách, Trần Xuân Quỳnh, Quỳnh Dân, Bá Khánh . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999. - 1075 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017948 |
13 | | Từ điển viết tắt tin học điện tử viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000675 |
14 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh Việt / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000. - 698 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000701 |
15 | | Từ điển Việt Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 1330 tr.; 15 |
16 | | Từ điển Việt Anh cơ khí & công trình / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 553 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000697 |
17 | | Bách khoa tri thức học sinh / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 1506 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000812 |
18 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : khoảng 95.000 mục từ / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 1220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017950 |
19 | | Từ điển Việt - Khmer / . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 515 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008077-00008078 |
20 | | Từ điển Việt Chăm / Phan Xuân Thành . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 511 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008075-00008076 |
21 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt : khoảng 120.000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 1296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017949 |
22 | | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
23 | | Từ điển thành ngữ Anh Việt / Lã Thành . - Hà Nội: Thông tấn, 2006. - 727 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006885 |
24 | | Từ điển công nghệ sinh học và y sinh học Anh - Anh - Việt / Châu Văn Trung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 579 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017951 |