Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 351 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000993
  • 2 Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương khóa X / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 213 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001268-00001269
  • 3 Văn kiện Đảng toàn tập: T15 (1954) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 616 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004920-00004922
  • 4 Văn kiện Đảng toàn tập: T33 (1972) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 537 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004953
  • 5 Văn kiện Đảng toàn tập: T32 (1971) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 669 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004952
  • 6 Văn kiện Đảng toàn tập: T1 (1924 - 1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 655 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004878-00004880
  • 7 Văn kiện Đảng toàn tập: T2 (1930) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004881-00004883
  • 8 Văn kiện Đảng toàn tập: T3 (1931) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 458 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004884-00004886
  • 9 Văn kiện Đảng toàn tập: T4 (1932 - 1934) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 540 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004887-00004889
  • 10 Văn kiện Đảng toàn tập: T5 (1935) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 519 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004890-00004892
  • 11 Văn kiện Đảng toàn tập: T6 (1936 - 1939) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 782 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004893-00004895
  • 12 Văn kiện Đảng toàn tập: T7 (1940 - 1945) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 587 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004896-00004898
  • 13 Văn kiện Đảng toàn tập: T8 (1945 - 1947) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 487 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004899-00004901
  • 14 Văn kiện Đảng toàn tập: T9 (1948) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 513 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004902-00004904
  • 15 Văn kiện Đảng toàn tập: T10 (1949) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - : Chính trị Quốc gia, 2002. - 441 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004905-00004907
  • 16 Văn kiện Đảng toàn tập: T11 (1950) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 735 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004908-00004910
  • 17 Văn kiện Đảng toàn tập: T12 (1951) / Đảng cộng sản việt nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 788 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004911-00004913
  • 18 Văn kiện Đảng toàn tập: T13 (1952) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - : Chính trị Quốc gia, 2002. - 575 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004914-00004916
  • 19 Văn kiện Đảng toàn tập: T14 (1953) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - : Chính trị Quốc gia, 2002. - 713 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004917-00004919
  • 20 Văn kiện Đảng toàn tập: T35 (1974) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 465 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004954
  • 21 Văn kiện Đảng toàn tập: T16 (1955) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 785 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004923-00004925
  • 22 Văn kiện Đảng toàn tập: T17 (1956) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 922 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004926-00004928
  • 23 Văn kiện Đảng toàn tập: T18 (1957) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 997 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004929-00004931
  • 24 Văn kiện Đảng toàn tập: T19 (1958) / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - : Chính trị Quốc gia, 2002. - 752 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004932-00004934
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.398

    : 63.316

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến